Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,251.00 | 2,693,964,496.81 |
2 | ARS | 1,085.90 | 1,962,052,433.10 |
3 | ETH | 2,991.54 | 1,077,013,172.10 |
4 | SOL | 162.12 | 841,648,720.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 571,776,727.72 |
6 | BOME | 0.01 | 304,046,804.73 |
7 | WIF | 2.89 | 285,509,255.66 |
8 | DOGE | 0.15 | 267,136,373.74 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 255,037,089.79 |
10 | FLOKI | <0.01 | 216,534,402.51 |
11 | NEAR | 8.10 | 211,324,866.17 |
12 | XRP | 0.52 | 174,253,221.85 |
13 | RNDR | 10.07 | 166,820,915.93 |
14 | RUNE | 6.57 | 157,374,610.03 |
15 | FTM | 0.81 | 141,167,319.80 |
16 | ENA | 0.69 | 139,275,405.04 |
17 | BONK | <0.01 | 116,054,551.98 |
18 | AEVO | 0.82 | 112,962,959.00 |
19 | WLD | 4.83 | 109,332,009.68 |
20 | JTO | 4.66 | 74,212,853.81 |
21 | SUI | 1.04 | 69,495,043.06 |
22 | AVAX | 34.33 | 67,746,421.11 |
23 | AR | 43.94 | 67,153,171.97 |
24 | SEI | 0.56 | 61,451,366.44 |
25 | ORDI | 38.17 | 60,511,197.92 |
26 | JUP | 1.15 | 50,648,923.50 |
27 | OP | 2.41 | 48,361,575.26 |
28 | STX | 2.07 | 48,319,324.27 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +23.11 |
2 | FTM | 0.81 | +20.13 |
3 | SEI | 0.56 | +17.12 |
4 | JTO | 4.66 | +16.18 |
5 | CHR | 0.33 | +16.16 |
6 | TFUEL | 0.11 | +14.43 |
7 | IMX | 2.39 | +14.41 |
8 | RUNE | 6.57 | +11.76 |
9 | BEAMX | 0.02 | +11.04 |
10 | VANRY | 0.19 | +10.99 |
11 | RAY | 1.71 | +10.84 |
12 | SUI | 1.04 | +10.71 |
13 | FIS | 0.50 | +10.43 |
14 | BOME | 0.01 | +10.15 |
15 | NEAR | 8.10 | +10.08 |
16 | SYN | 0.83 | +9.81 |
17 | HIGH | 4.91 | +9.63 |
18 | PIVX | 0.33 | +9.17 |
19 | RSR | <0.01 | +9.13 |
20 | DCR | 20.18 | +9.02 |
21 | SOL | 162.12 | +8.89 |
22 | NTRN | 0.68 | +8.67 |
23 | DOCK | 0.03 | +8.60 |
24 | RLC | 3.35 | +8.46 |
25 | LOOM | 0.08 | +8.46 |
26 | JASMY | 0.02 | +8.39 |
27 | CELO | 0.81 | +8.26 |
28 | TNSR | 0.87 | +8.26 |
29 | XNO | 1.19 | +8.17 |
30 | BICO | 0.47 | +8.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 74.08 | -8.57 |
2 | REZ | 0.11 | -8.39 |
3 | LDO | 1.52 | -8.12 |
4 | IRIS | 0.02 | -4.52 |
5 | FLOKI | <0.01 | -4.49 |
6 | SAGA | 2.18 | -4.49 |
7 | PEPE | <0.01 | -4.39 |
8 | CYBER | 7.54 | -4.02 |
9 | WIF | 2.89 | -3.84 |
10 | ENA | 0.69 | -3.34 |
11 | ARPA | 0.07 | -2.89 |
12 | RNDR | 10.07 | -2.73 |
13 | AUCTION | 14.52 | -2.68 |
14 | STRK | 1.13 | -2.41 |
15 | BLZ | 0.37 | -2.32 |
16 | ARKM | 2.34 | -2.17 |
17 | BIFI | 343.00 | -2.00 |
18 | GNO | 272.90 | -1.98 |
19 | DF | 0.04 | -1.81 |
20 | ASR | 3.69 | -1.73 |
21 | QI | 0.02 | -1.68 |
22 | MOVR | 14.59 | -1.63 |
23 | WLD | 4.83 | -1.61 |
24 | SFP | 0.81 | -1.37 |
25 | VIC | 0.42 | -1.32 |
26 | MBL | <0.01 | -1.27 |
27 | PSG | 3.77 | -1.26 |
28 | ZEN | 8.33 | -1.19 |
29 | MANTA | 1.61 | -1.17 |
30 | VGX | 0.08 | -1.16 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận