Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.50 | 2,420,986,745.50 |
2 | BTC | 61,508.02 | 1,715,619,279.87 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,242,332,133.63 |
4 | ETH | 2,888.63 | 765,112,169.29 |
5 | SOL | 143.70 | 491,272,435.99 |
6 | DOGE | 0.15 | 376,326,233.45 |
7 | WIF | 2.97 | 320,456,343.72 |
8 | WLD | 4.98 | 233,938,205.95 |
9 | FLOKI | <0.01 | 221,891,195.76 |
10 | BOME | 0.01 | 210,035,636.35 |
11 | RNDR | 10.06 | 169,601,348.30 |
12 | XRP | 0.50 | 131,602,592.85 |
13 | BONK | <0.01 | 115,733,633.70 |
14 | ENA | 0.72 | 114,754,430.86 |
15 | NEAR | 6.98 | 103,758,423.16 |
16 | RUNE | 5.58 | 88,797,453.76 |
17 | AVAX | 32.00 | 69,983,768.45 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 67,393,670.32 |
19 | ORDI | 36.69 | 57,974,859.78 |
20 | ICP | 11.80 | 51,989,183.62 |
21 | ARKM | 2.29 | 42,511,627.84 |
22 | 1000SATS | <0.01 | 41,712,276.23 |
23 | JTO | 3.89 | 40,871,917.92 |
24 | SAGA | 2.24 | 39,401,701.82 |
25 | AR | 38.11 | 37,123,189.02 |
26 | LTC | 79.21 | 36,600,361.13 |
27 | ADA | 0.43 | 36,477,370.87 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +14.19 |
2 | QI | 0.02 | +10.55 |
3 | PEPE | <0.01 | +8.58 |
4 | VIC | 0.48 | +7.28 |
5 | BNX | 0.96 | +5.27 |
6 | CHR | 0.29 | +4.66 |
7 | FLOKI | <0.01 | +3.88 |
8 | CITY | 3.40 | +3.13 |
9 | MBL | <0.01 | +2.92 |
10 | ARK | 0.82 | +2.44 |
11 | GMX | 28.20 | +1.66 |
12 | MTL | 1.77 | +0.57 |
13 | OM | 0.71 | +0.19 |
14 | PAXG | 2,334.00 | +0.13 |
15 | KEY | <0.01 | +0.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.98 | -14.73 |
2 | RNDR | 10.06 | -11.24 |
3 | ERN | 4.01 | -10.70 |
4 | UMA | 3.66 | -10.17 |
5 | OMNI | 14.71 | -9.92 |
6 | DYM | 2.56 | -9.89 |
7 | ORN | 1.23 | -9.53 |
8 | ENA | 0.72 | -9.47 |
9 | NULS | 0.56 | -9.41 |
10 | RAD | 1.63 | -9.36 |
11 | SAGA | 2.24 | -9.29 |
12 | FARM | 63.42 | -8.84 |
13 | XNO | 1.03 | -8.78 |
14 | TAO | 334.80 | -8.58 |
15 | POND | 0.02 | -8.55 |
16 | W | 0.53 | -8.36 |
17 | FORTH | 3.76 | -8.11 |
18 | VOXEL | 0.20 | -7.99 |
19 | BLUR | 0.34 | -7.85 |
20 | ETHFI | 3.32 | -7.77 |
21 | JOE | 0.43 | -7.66 |
22 | SUI | 0.91 | -7.65 |
23 | TIA | 8.40 | -7.49 |
24 | VGX | 0.08 | -7.41 |
25 | PROM | 9.13 | -7.40 |
26 | CYBER | 7.16 | -7.33 |
27 | REI | 0.07 | -7.31 |
28 | DEGO | 1.99 | -7.30 |
29 | OG | 4.08 | -7.22 |
30 | DODO | 0.17 | -7.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận