Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,749.99 | 3,327,824,301.80 |
2 | ARS | 1,074.00 | 2,169,491,936.80 |
3 | ETH | 2,980.80 | 1,663,048,101.17 |
4 | SOL | 125.01 | 794,963,397.46 |
5 | PEPE | <0.01 | 367,018,526.60 |
6 | DOGE | 0.13 | 233,828,025.26 |
7 | XRP | 0.50 | 195,872,917.21 |
8 | ENA | 0.80 | 187,764,302.60 |
9 | ETHFI | 3.58 | 157,053,848.13 |
10 | WIF | 2.45 | 153,287,245.67 |
11 | NEAR | 6.17 | 104,691,359.64 |
12 | ORDI | 33.15 | 102,040,821.93 |
13 | BONK | <0.01 | 98,327,635.46 |
14 | BOME | <0.01 | 92,305,231.53 |
15 | AVAX | 32.45 | 90,908,427.19 |
16 | RUNE | 4.82 | 87,021,392.91 |
17 | TRX | 0.12 | 82,561,191.08 |
18 | PENDLE | 4.15 | 73,348,282.02 |
19 | OP | 2.48 | 69,468,774.56 |
20 | WLD | 4.44 | 67,093,194.24 |
21 | SUI | 1.15 | 59,851,534.40 |
22 | ADA | 0.44 | 56,152,520.58 |
23 | JTO | 2.96 | 55,255,646.06 |
24 | AR | 30.14 | 53,121,692.77 |
25 | RNDR | 7.26 | 52,976,173.91 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -24.43 |
2 | COMBO | 0.62 | -22.61 |
3 | ORDI | 33.15 | -22.40 |
4 | ETHFI | 3.58 | -19.34 |
5 | ELF | 0.52 | -18.88 |
6 | STX | 2.05 | -16.90 |
7 | AR | 30.14 | -16.04 |
8 | SEI | 0.53 | -14.71 |
9 | POND | 0.02 | -14.54 |
10 | ANKR | 0.05 | -14.21 |
11 | ORN | 1.46 | -14.21 |
12 | NEO | 16.01 | -13.93 |
13 | 1000SATS | <0.01 | -13.88 |
14 | PROM | 8.57 | -13.60 |
15 | WAVES | 2.17 | -13.51 |
16 | REI | 0.07 | -13.43 |
17 | LDO | 1.87 | -13.40 |
18 | ERN | 3.67 | -13.35 |
19 | ONG | 0.55 | -13.07 |
20 | ASTR | 0.09 | -12.92 |
21 | OMNI | 17.90 | -12.77 |
22 | SAGA | 3.16 | -12.63 |
23 | PENDLE | 4.15 | -12.48 |
24 | ACH | 0.03 | -12.31 |
25 | VANRY | 0.15 | -12.16 |
26 | ENA | 0.80 | -12.16 |
27 | GAS | 4.83 | -12.01 |
28 | CHR | 0.26 | -12.01 |
29 | AMP | <0.01 | -12.00 |
30 | REQ | 0.12 | -11.96 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận