Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,902.10 | 2,237,163,653.74 |
2 | ARS | 1,050.10 | 1,429,873,399.30 |
3 | ETH | 3,151.15 | 1,273,031,165.91 |
4 | SOL | 146.86 | 885,399,736.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 509,896,929.83 |
6 | WIF | 3.05 | 323,780,674.45 |
7 | XRP | 0.52 | 223,854,815.81 |
8 | DOGE | 0.15 | 211,556,559.62 |
9 | HBAR | 0.12 | 207,942,796.50 |
10 | NEAR | 7.13 | 170,536,071.42 |
11 | BONK | <0.01 | 155,168,126.52 |
12 | ENA | 0.88 | 147,152,113.62 |
13 | BOME | 0.01 | 139,266,556.60 |
14 | RUNE | 5.50 | 108,729,408.30 |
15 | COS | 0.02 | 102,365,700.96 |
16 | FLOKI | <0.01 | 99,169,938.86 |
17 | WLD | 5.00 | 93,785,227.05 |
18 | AVAX | 35.58 | 85,369,529.37 |
19 | LTC | 83.41 | 77,305,697.94 |
20 | EOS | 0.86 | 74,753,313.26 |
21 | LINK | 14.64 | 69,518,065.09 |
22 | FTM | 0.75 | 64,049,268.97 |
23 | MATIC | 0.72 | 55,504,981.69 |
24 | ADA | 0.47 | 55,195,796.50 |
25 | TRX | 0.12 | 54,744,262.02 |
26 | ORDI | 43.65 | 54,169,642.17 |
27 | RNDR | 8.54 | 52,761,063.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | +20.64 |
2 | W | 0.64 | +15.16 |
3 | LSK | 1.87 | +11.95 |
4 | LEVER | <0.01 | +10.46 |
5 | NULS | 0.70 | +9.35 |
6 | PEPE | <0.01 | +8.53 |
7 | HIGH | 3.40 | +8.32 |
8 | FARM | 82.97 | +6.91 |
9 | ACH | 0.04 | +5.75 |
10 | MBOX | 0.37 | +5.37 |
11 | SEI | 0.63 | +5.07 |
12 | SANTOS | 6.66 | +5.00 |
13 | TFUEL | 0.12 | +4.87 |
14 | BNX | 1.03 | +4.72 |
15 | BONK | <0.01 | +4.42 |
16 | CFX | 0.26 | +4.14 |
17 | SSV | 46.12 | +4.09 |
18 | ANKR | 0.05 | +3.40 |
19 | CHR | 0.33 | +3.28 |
20 | ARKM | 2.18 | +3.23 |
21 | UNI | 7.99 | +3.18 |
22 | EOS | 0.86 | +3.16 |
23 | SUSHI | 1.05 | +3.15 |
24 | TRX | 0.12 | +3.02 |
25 | JUV | 2.71 | +2.93 |
26 | ATM | 3.31 | +2.86 |
27 | LOOM | 0.09 | +2.79 |
28 | ASR | 4.31 | +2.60 |
29 | NEAR | 7.13 | +2.58 |
30 | THETA | 2.41 | +2.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.21 | -24.64 |
2 | GAL | 4.30 | -14.51 |
3 | KP3R | 74.92 | -8.27 |
4 | IMX | 2.11 | -7.23 |
5 | LTO | 0.19 | -7.14 |
6 | DODO | 0.19 | -6.81 |
7 | WIF | 3.05 | -6.78 |
8 | AXL | 1.12 | -6.73 |
9 | POLS | 0.79 | -6.43 |
10 | YGG | 0.93 | -6.32 |
11 | ALGO | 0.20 | -6.26 |
12 | RPL | 22.05 | -6.13 |
13 | RONIN | 3.09 | -6.13 |
14 | REI | 0.08 | -6.05 |
15 | HBAR | 0.12 | -5.94 |
16 | WOO | 0.32 | -5.89 |
17 | PHA | 0.20 | -5.78 |
18 | XVS | 10.55 | -5.55 |
19 | BAR | 2.82 | -5.40 |
20 | PORTAL | 0.95 | -5.31 |
21 | STRK | 1.19 | -5.24 |
22 | AGIX | 0.95 | -5.23 |
23 | BICO | 0.51 | -5.22 |
24 | BETA | 0.07 | -5.03 |
25 | XEM | 0.04 | -5.01 |
26 | QKC | 0.01 | -4.94 |
27 | ASTR | 0.11 | -4.87 |
28 | IQ | <0.01 | -4.84 |
29 | COMBO | 0.72 | -4.82 |
30 | AXS | 7.38 | -4.78 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận