Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,066.80 | 1,378,229,564.00 |
2 | BTC | 62,222.98 | 1,301,723,557.27 |
3 | ETH | 3,157.21 | 1,276,003,195.72 |
4 | SOL | 134.76 | 423,108,633.51 |
5 | ETHFI | 4.39 | 258,527,996.20 |
6 | PEPE | <0.01 | 233,110,643.16 |
7 | XRP | 0.51 | 152,633,660.49 |
8 | DOGE | 0.14 | 145,711,468.72 |
9 | ENA | 0.79 | 127,222,411.98 |
10 | WIF | 2.74 | 97,673,802.88 |
11 | NEAR | 6.80 | 87,620,778.27 |
12 | GLM | 0.54 | 84,225,431.70 |
13 | OP | 2.46 | 83,007,805.49 |
14 | BONK | <0.01 | 80,723,110.85 |
15 | BOME | <0.01 | 65,412,530.65 |
16 | RUNE | 4.95 | 51,824,739.53 |
17 | AVAX | 33.21 | 49,184,465.98 |
18 | WAVES | 2.70 | 43,124,218.24 |
19 | AR | 35.31 | 41,997,964.44 |
20 | TRX | 0.12 | 41,478,501.68 |
21 | ETC | 27.09 | 40,655,231.51 |
22 | ATA | 0.24 | 39,889,603.05 |
23 | LTC | 83.43 | 39,221,261.08 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,075,441.17 |
25 | WLD | 4.59 | 38,431,612.82 |
26 | SEI | 0.61 | 37,229,669.49 |
27 | MATIC | 0.70 | 37,216,704.29 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | WAVES | 2.70 | +12.76 |
2 | OAX | 0.23 | +10.01 |
3 | W | 0.62 | +4.55 |
4 | MLN | 21.79 | +3.32 |
5 | ASR | 4.13 | +3.25 |
6 | OOKI | <0.01 | +3.11 |
7 | LDO | 2.10 | +2.39 |
8 | AKRO | <0.01 | +2.04 |
9 | BAR | 2.70 | +1.81 |
10 | COMBO | 0.80 | +1.75 |
11 | AR | 35.31 | +1.59 |
12 | SEI | 0.61 | +1.37 |
13 | WING | 6.03 | +1.01 |
14 | WIF | 2.74 | +0.97 |
15 | ORN | 1.69 | +0.84 |
16 | ATA | 0.24 | +0.70 |
17 | BNX | 0.97 | +0.09 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.87 |
2 | GAL | 3.60 | -20.73 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.81 |
4 | IQ | <0.01 | -11.18 |
5 | SSV | 47.75 | -10.36 |
6 | ELF | 0.58 | -9.68 |
7 | SAGA | 3.50 | -9.48 |
8 | DYM | 3.40 | -8.84 |
9 | MKR | 2,792.00 | -8.73 |
10 | FARM | 77.92 | -8.58 |
11 | CFX | 0.22 | -8.26 |
12 | POWR | 0.30 | -8.15 |
13 | REI | 0.08 | -8.14 |
14 | CHR | 0.29 | -8.02 |
15 | NULS | 0.60 | -8.00 |
16 | ARKM | 1.94 | -7.79 |
17 | POLYX | 0.37 | -7.78 |
18 | VITE | 0.02 | -7.77 |
19 | MBOX | 0.33 | -7.76 |
20 | OP | 2.46 | -7.67 |
21 | HIFI | 0.77 | -7.57 |
22 | PEOPLE | 0.02 | -7.47 |
23 | GALA | 0.04 | -7.41 |
24 | SYN | 0.93 | -7.39 |
25 | CITY | 3.11 | -7.33 |
26 | HIGH | 3.84 | -7.23 |
27 | YGG | 0.82 | -7.23 |
28 | IMX | 2.01 | -7.17 |
29 | NMR | 23.61 | -7.16 |
30 | TIA | 9.57 | -7.09 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận