Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,326,831,841.40 |
2 | ETH | 3,200.44 | 1,160,496,615.04 |
3 | BTC | 62,517.47 | 1,142,523,254.41 |
4 | SOL | 135.98 | 451,655,321.63 |
5 | ETHFI | 4.51 | 276,855,373.99 |
6 | PEPE | <0.01 | 254,076,043.73 |
7 | ENA | 0.82 | 121,796,890.05 |
8 | BONK | <0.01 | 100,322,909.50 |
9 | DOGE | 0.14 | 98,993,732.61 |
10 | NEAR | 6.93 | 95,129,336.22 |
11 | XRP | 0.51 | 93,472,147.83 |
12 | OP | 2.58 | 87,295,756.76 |
13 | WIF | 2.64 | 86,898,433.18 |
14 | GLM | 0.54 | 85,992,976.24 |
15 | BOME | <0.01 | 70,237,205.90 |
16 | ETC | 27.52 | 59,204,688.17 |
17 | RUNE | 5.07 | 46,742,580.72 |
18 | AVAX | 33.62 | 44,554,722.67 |
19 | ATA | 0.25 | 41,471,003.54 |
20 | AR | 36.22 | 40,226,241.41 |
21 | WLD | 4.63 | 38,341,675.99 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,712,160.54 |
23 | COS | 0.02 | 34,899,468.63 |
24 | LTC | 83.92 | 34,297,887.86 |
25 | MATIC | 0.71 | 34,259,673.38 |
26 | TRX | 0.12 | 33,547,790.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +15.47 |
2 | GLM | 0.54 | +12.99 |
3 | ETHFI | 4.51 | +9.30 |
4 | ASR | 4.31 | +7.51 |
5 | ATA | 0.25 | +6.72 |
6 | COMBO | 0.80 | +3.72 |
7 | AKRO | <0.01 | +3.56 |
8 | PSG | 5.48 | +3.11 |
9 | LDO | 2.15 | +2.14 |
10 | SEI | 0.62 | +1.64 |
11 | OM | 0.79 | +1.04 |
12 | AR | 36.22 | +1.04 |
13 | ONG | 0.65 | +0.78 |
14 | FTM | 0.72 | +0.63 |
15 | BAR | 2.71 | +0.59 |
16 | NEO | 18.33 | +0.33 |
17 | ICP | 13.55 | +0.30 |
18 | XNO | 1.20 | +0.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.61 | -24.02 |
2 | COS | 0.02 | -19.28 |
3 | HIFI | 0.79 | -8.81 |
4 | BONK | <0.01 | -8.65 |
5 | HIGH | 3.97 | -8.30 |
6 | SAGA | 3.57 | -8.10 |
7 | VITE | 0.02 | -7.88 |
8 | ARKM | 2.03 | -7.79 |
9 | PEPE | <0.01 | -7.54 |
10 | BLUR | 0.40 | -7.53 |
11 | PEOPLE | 0.02 | -7.50 |
12 | GNS | 3.29 | -7.48 |
13 | POLYX | 0.38 | -7.12 |
14 | MAGIC | 0.78 | -7.12 |
15 | MBOX | 0.35 | -6.93 |
16 | MEME | 0.03 | -6.90 |
17 | PIVX | 0.35 | -6.81 |
18 | CTK | 0.68 | -6.75 |
19 | TIA | 9.76 | -6.60 |
20 | ELF | 0.60 | -6.57 |
21 | IRIS | 0.03 | -6.46 |
22 | ENA | 0.82 | -6.41 |
23 | PUNDIX | 0.63 | -6.39 |
24 | ONE | 0.02 | -6.25 |
25 | BEL | 0.86 | -6.22 |
26 | DAR | 0.15 | -6.22 |
27 | WLD | 4.63 | -6.13 |
28 | CFX | 0.23 | -6.12 |
29 | XVG | <0.01 | -6.12 |
30 | RVN | 0.03 | -6.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận