Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.40 | 1,420,501,868.80 |
2 | ETH | 3,311.61 | 954,194,486.60 |
3 | BTC | 63,601.64 | 898,547,491.88 |
4 | SOL | 141.43 | 405,169,756.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 234,139,841.49 |
6 | ETHFI | 4.66 | 226,382,483.88 |
7 | ENA | 0.88 | 123,270,007.94 |
8 | NEAR | 7.18 | 108,652,144.77 |
9 | BONK | <0.01 | 101,539,056.25 |
10 | OP | 2.72 | 93,749,589.54 |
11 | WIF | 2.73 | 85,626,759.77 |
12 | GLM | 0.53 | 78,485,136.65 |
13 | DOGE | 0.15 | 72,734,436.76 |
14 | BOME | 0.01 | 65,224,057.78 |
15 | XRP | 0.52 | 58,655,014.15 |
16 | ETC | 28.84 | 55,735,121.80 |
17 | RUNE | 5.22 | 45,154,863.90 |
18 | ATA | 0.24 | 41,080,425.83 |
19 | AVAX | 34.93 | 40,680,346.04 |
20 | WLD | 4.85 | 40,433,398.20 |
21 | AR | 36.84 | 38,276,189.33 |
22 | COS | 0.02 | 37,118,465.74 |
23 | FLOKI | <0.01 | 35,601,590.70 |
24 | STRK | 1.29 | 34,794,348.49 |
25 | MATIC | 0.74 | 33,370,248.26 |
26 | SSV | 53.71 | 33,102,627.59 |
27 | LTC | 85.05 | 32,280,824.02 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.66 | +29.38 |
2 | ATA | 0.24 | +27.22 |
3 | OAX | 0.24 | +15.73 |
4 | AKRO | <0.01 | +14.25 |
5 | SSV | 53.71 | +11.48 |
6 | COMBO | 0.82 | +10.57 |
7 | ONG | 0.65 | +10.31 |
8 | GLM | 0.53 | +9.79 |
9 | AR | 36.84 | +8.95 |
10 | ENS | 16.66 | +8.75 |
11 | OM | 0.78 | +7.48 |
12 | ENA | 0.88 | +7.09 |
13 | METIS | 67.89 | +7.02 |
14 | ICP | 13.99 | +6.49 |
15 | W | 0.64 | +6.45 |
16 | LDO | 2.15 | +6.29 |
17 | ILV | 104.03 | +6.20 |
18 | NEO | 18.80 | +6.10 |
19 | STRK | 1.29 | +5.99 |
20 | OP | 2.72 | +5.87 |
21 | LQTY | 1.15 | +5.62 |
22 | PEPE | <0.01 | +5.52 |
23 | MAV | 0.41 | +5.50 |
24 | ETC | 28.84 | +5.41 |
25 | BOND | 3.01 | +5.35 |
26 | AEVO | 1.57 | +5.28 |
27 | ASR | 4.13 | +4.95 |
28 | MKR | 3,119.00 | +4.84 |
29 | LOOM | 0.09 | +4.81 |
30 | APE | 1.31 | +4.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LEVER | <0.01 | -19.01 |
2 | COS | 0.02 | -15.33 |
3 | GAL | 4.10 | -11.69 |
4 | IQ | <0.01 | -7.85 |
5 | BNX | 0.95 | -5.57 |
6 | BURGER | 0.49 | -5.35 |
7 | VITE | 0.02 | -4.87 |
8 | DATA | 0.06 | -4.72 |
9 | NEAR | 7.18 | -4.52 |
10 | HIGH | 3.93 | -4.01 |
11 | CTK | 0.69 | -3.72 |
12 | ENJ | 0.31 | -3.48 |
13 | TROY | <0.01 | -3.34 |
14 | CREAM | 44.13 | -3.22 |
15 | RARE | 0.11 | -3.17 |
16 | ORN | 1.70 | -2.89 |
17 | PIVX | 0.36 | -2.73 |
18 | PORTO | 2.56 | -2.66 |
19 | QI | 0.02 | -2.63 |
20 | CVC | 0.17 | -2.57 |
21 | MBOX | 0.36 | -2.45 |
22 | ATM | 3.12 | -2.44 |
23 | ARKM | 2.06 | -2.40 |
24 | QKC | 0.01 | -2.24 |
25 | DAR | 0.16 | -2.22 |
26 | FORTH | 4.18 | -2.18 |
27 | STEEM | 0.28 | -1.97 |
28 | ARK | 0.80 | -1.96 |
29 | THETA | 2.32 | -1.95 |
30 | GNS | 3.41 | -1.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận