Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.30 | 1,356,000,394.20 |
2 | ETH | 3,189.79 | 1,295,679,655.93 |
3 | BTC | 62,569.92 | 1,282,724,431.26 |
4 | SOL | 136.28 | 416,367,451.71 |
5 | ETHFI | 4.46 | 260,363,729.24 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,670,696.08 |
7 | XRP | 0.51 | 147,803,386.76 |
8 | ENA | 0.79 | 127,425,275.99 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,786,889.50 |
10 | WIF | 2.72 | 93,172,879.79 |
11 | GLM | 0.54 | 90,910,307.55 |
12 | NEAR | 6.88 | 89,339,677.42 |
13 | BONK | <0.01 | 85,489,124.22 |
14 | OP | 2.49 | 83,820,834.60 |
15 | BOME | <0.01 | 66,647,198.41 |
16 | RUNE | 5.00 | 50,611,542.65 |
17 | AVAX | 33.44 | 48,554,955.50 |
18 | ETC | 27.43 | 44,055,476.39 |
19 | AR | 36.74 | 40,396,817.03 |
20 | LTC | 83.58 | 40,343,990.59 |
21 | TRX | 0.12 | 39,915,118.63 |
22 | WLD | 4.68 | 39,528,906.65 |
23 | ATA | 0.26 | 39,514,526.42 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,105,019.55 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,542,511.38 |
26 | GALA | 0.04 | 36,092,101.26 |
27 | SEI | 0.62 | 35,891,560.12 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +14.73 |
2 | WAVES | 2.73 | +13.46 |
3 | OAX | 0.24 | +12.95 |
4 | AR | 36.74 | +5.33 |
5 | ORN | 1.74 | +5.18 |
6 | LDO | 2.17 | +5.08 |
7 | MLN | 22.28 | +4.80 |
8 | ATA | 0.26 | +4.68 |
9 | COMBO | 0.81 | +4.35 |
10 | BNX | 0.98 | +3.63 |
11 | ASR | 4.10 | +3.38 |
12 | ETHFI | 4.46 | +2.11 |
13 | SEI | 0.62 | +1.58 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.32 |
15 | AKRO | <0.01 | +1.29 |
16 | W | 0.60 | +0.67 |
17 | SANTOS | 6.40 | +0.46 |
18 | BAR | 2.69 | +0.45 |
19 | FTM | 0.72 | +0.38 |
20 | ENS | 16.34 | +0.18 |
21 | PSG | 5.31 | +0.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.16 |
2 | GAL | 3.60 | -21.16 |
3 | REI | 0.08 | -12.27 |
4 | LEVER | <0.01 | -11.57 |
5 | SAGA | 3.53 | -9.21 |
6 | DYM | 3.44 | -8.56 |
7 | CFX | 0.22 | -8.14 |
8 | GALA | 0.04 | -7.72 |
9 | ARKM | 1.96 | -7.66 |
10 | PEOPLE | 0.02 | -7.62 |
11 | ACE | 5.16 | -7.35 |
12 | MAGIC | 0.77 | -7.22 |
13 | VITE | 0.02 | -7.22 |
14 | ELF | 0.59 | -7.12 |
15 | NULS | 0.61 | -7.05 |
16 | HIFI | 0.78 | -7.04 |
17 | FARM | 79.37 | -7.04 |
18 | ONG | 0.64 | -7.02 |
19 | BEL | 0.84 | -6.99 |
20 | POLYX | 0.37 | -6.95 |
21 | CHR | 0.30 | -6.83 |
22 | MKR | 2,844.00 | -6.82 |
23 | OGN | 0.14 | -6.70 |
24 | SSV | 49.14 | -6.68 |
25 | IRIS | 0.03 | -6.67 |
26 | OP | 2.49 | -6.64 |
27 | YGG | 0.82 | -6.61 |
28 | JOE | 0.50 | -6.59 |
29 | FLOKI | <0.01 | -6.45 |
30 | FLM | 0.09 | -6.44 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận