Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,057.10 | 2,459,771,893.20 |
2 | BTC | 62,683.21 | 1,953,226,842.26 |
3 | ETH | 2,935.61 | 1,048,720,802.60 |
4 | PEPE | <0.01 | 734,353,724.36 |
5 | SOL | 146.23 | 603,311,519.48 |
6 | DOGE | 0.15 | 347,072,171.23 |
7 | WIF | 3.08 | 272,886,980.56 |
8 | BOME | 0.01 | 187,109,522.96 |
9 | WLD | 5.45 | 184,242,545.88 |
10 | RNDR | 11.00 | 155,143,256.94 |
11 | XRP | 0.51 | 154,304,632.78 |
12 | ENA | 0.76 | 123,741,439.33 |
13 | RUNE | 5.88 | 120,925,224.82 |
14 | FLOKI | <0.01 | 118,912,516.01 |
15 | BONK | <0.01 | 99,586,572.34 |
16 | NEAR | 7.17 | 98,506,491.40 |
17 | AVAX | 32.58 | 64,920,810.53 |
18 | AR | 38.98 | 58,142,173.43 |
19 | ARKM | 2.40 | 56,601,304.00 |
20 | ICP | 11.69 | 48,022,584.63 |
21 | ORDI | 36.22 | 47,725,789.25 |
22 | JTO | 4.01 | 46,055,097.91 |
23 | ADA | 0.44 | 45,695,152.83 |
24 | ETHFI | 3.49 | 41,840,982.64 |
25 | MATIC | 0.66 | 37,915,727.94 |
26 | SUI | 0.97 | 37,586,292.93 |
27 | LTC | 80.79 | 36,009,520.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +14.33 |
2 | CHR | 0.29 | +10.25 |
3 | FLOKI | <0.01 | +6.91 |
4 | DOGE | 0.15 | +5.22 |
5 | NEAR | 7.17 | +3.06 |
6 | ZEN | 8.45 | +3.05 |
7 | ASR | 3.74 | +3.01 |
8 | BONK | <0.01 | +2.68 |
9 | WIF | 3.08 | +2.61 |
10 | WBTC | 62,687.84 | +1.91 |
11 | BTC | 62,683.21 | +1.78 |
12 | LSK | 1.98 | +1.70 |
13 | BCH | 438.00 | +1.18 |
14 | BICO | 0.42 | +1.10 |
15 | WNXM | 62.62 | +1.10 |
16 | POLYX | 0.39 | +0.99 |
17 | POWR | 0.31 | +0.91 |
18 | BTTC | <0.01 | +0.86 |
19 | JASMY | 0.02 | +0.85 |
20 | QTUM | 3.55 | +0.82 |
21 | RNDR | 11.00 | +0.59 |
22 | SOL | 146.23 | +0.54 |
23 | PEOPLE | 0.03 | +0.46 |
24 | FLUX | 0.90 | +0.42 |
25 | XRP | 0.51 | +0.40 |
26 | FLOW | 0.85 | +0.36 |
27 | COMP | 54.96 | +0.33 |
28 | MEME | 0.02 | +0.25 |
29 | LRC | 0.24 | +0.25 |
30 | WIN | <0.01 | +0.17 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.12 | -17.52 |
2 | QI | 0.02 | -16.36 |
3 | SAGA | 2.40 | -16.23 |
4 | TNSR | 0.82 | -13.50 |
5 | REZ | 0.12 | -12.69 |
6 | AEVO | 1.07 | -12.25 |
7 | UMA | 3.83 | -12.11 |
8 | PENDLE | 3.87 | -10.97 |
9 | RLC | 2.99 | -9.88 |
10 | GMX | 27.40 | -9.54 |
11 | RARE | 0.13 | -9.52 |
12 | ENA | 0.76 | -9.48 |
13 | AERGO | 0.13 | -9.26 |
14 | WLD | 5.45 | -8.64 |
15 | VIC | 0.44 | -8.36 |
16 | PORTAL | 0.77 | -8.20 |
17 | AR | 38.98 | -8.16 |
18 | W | 0.55 | -8.15 |
19 | OMNI | 16.02 | -8.14 |
20 | XVG | <0.01 | -8.07 |
21 | FOR | 0.02 | -8.05 |
22 | MOVR | 14.74 | -7.91 |
23 | SYN | 0.75 | -7.90 |
24 | FIS | 0.46 | -7.44 |
25 | NMR | 26.24 | -7.41 |
26 | PYTH | 0.42 | -7.28 |
27 | PIXEL | 0.36 | -7.26 |
28 | CTXC | 0.32 | -7.12 |
29 | HIVE | 0.32 | -7.08 |
30 | LDO | 1.66 | -7.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận