Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.30 | 1,346,000,631.60 |
2 | ETH | 3,173.25 | 1,261,420,298.61 |
3 | BTC | 61,982.33 | 1,239,888,649.69 |
4 | SOL | 134.44 | 444,362,302.18 |
5 | ETHFI | 4.22 | 272,158,940.51 |
6 | PEPE | <0.01 | 244,856,178.32 |
7 | ENA | 0.79 | 122,267,838.43 |
8 | DOGE | 0.14 | 115,787,640.14 |
9 | XRP | 0.50 | 115,780,330.45 |
10 | NEAR | 6.87 | 96,506,779.08 |
11 | BONK | <0.01 | 90,989,827.47 |
12 | GLM | 0.53 | 87,700,332.49 |
13 | OP | 2.54 | 86,695,670.54 |
14 | WIF | 2.61 | 86,573,302.44 |
15 | BOME | <0.01 | 70,400,558.57 |
16 | ETC | 27.13 | 52,592,468.49 |
17 | RUNE | 4.96 | 49,555,437.25 |
18 | AVAX | 33.08 | 47,304,813.35 |
19 | ATA | 0.24 | 40,811,255.10 |
20 | WLD | 4.55 | 40,811,078.35 |
21 | AR | 35.72 | 39,555,075.48 |
22 | FLOKI | <0.01 | 38,873,878.97 |
23 | LTC | 82.14 | 38,388,196.47 |
24 | MATIC | 0.70 | 35,430,851.24 |
25 | SEI | 0.61 | 35,109,846.27 |
26 | COS | 0.02 | 35,068,299.66 |
27 | TRX | 0.12 | 34,645,142.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.59 | -22.38 |
2 | COS | 0.02 | -19.50 |
3 | PEOPLE | 0.02 | -10.69 |
4 | PEPE | <0.01 | -10.49 |
5 | SAGA | 3.49 | -10.32 |
6 | BONK | <0.01 | -10.19 |
7 | HIFI | 0.77 | -9.70 |
8 | ARKM | 1.96 | -9.68 |
9 | FLOKI | <0.01 | -9.63 |
10 | VITE | 0.02 | -9.55 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.49 |
12 | BLUR | 0.39 | -9.48 |
13 | HIGH | 3.94 | -9.39 |
14 | ACE | 5.13 | -9.31 |
15 | STRK | 1.19 | -9.22 |
16 | TNSR | 0.85 | -9.15 |
17 | DYM | 3.45 | -9.14 |
18 | ETC | 27.13 | -9.02 |
19 | MAGIC | 0.77 | -8.89 |
20 | MEME | 0.03 | -8.88 |
21 | ENJ | 0.30 | -8.86 |
22 | 1000SATS | <0.01 | -8.85 |
23 | MBOX | 0.34 | -8.82 |
24 | CLV | 0.07 | -8.73 |
25 | YGG | 0.83 | -8.69 |
26 | BOME | <0.01 | -8.61 |
27 | TRU | 0.11 | -8.57 |
28 | OGN | 0.14 | -8.57 |
29 | RVN | 0.03 | -8.57 |
30 | ONE | 0.02 | -8.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận