Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.80 | 1,345,248,763.90 |
2 | ETH | 3,180.65 | 1,227,284,847.48 |
3 | BTC | 62,237.44 | 1,196,082,443.38 |
4 | SOL | 135.01 | 437,926,275.41 |
5 | ETHFI | 4.17 | 272,502,685.64 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,848,084.44 |
7 | ENA | 0.79 | 120,889,855.90 |
8 | XRP | 0.50 | 110,720,577.69 |
9 | DOGE | 0.14 | 107,130,931.06 |
10 | NEAR | 6.90 | 96,005,754.35 |
11 | BONK | <0.01 | 90,265,210.11 |
12 | GLM | 0.54 | 87,540,127.10 |
13 | OP | 2.54 | 86,451,708.70 |
14 | WIF | 2.65 | 85,912,034.09 |
15 | BOME | <0.01 | 69,654,191.86 |
16 | ETC | 27.21 | 54,350,238.51 |
17 | RUNE | 4.99 | 48,090,732.18 |
18 | AVAX | 33.20 | 46,433,496.09 |
19 | AR | 35.74 | 40,391,940.36 |
20 | ATA | 0.25 | 40,382,196.79 |
21 | WLD | 4.55 | 40,323,983.82 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,028,596.06 |
23 | LTC | 82.43 | 35,668,828.36 |
24 | COS | 0.02 | 35,090,429.85 |
25 | MATIC | 0.70 | 34,823,776.99 |
26 | SEI | 0.61 | 34,698,318.76 |
27 | TRX | 0.12 | 33,749,115.87 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.63 | -21.85 |
2 | COS | 0.02 | -20.93 |
3 | PEPE | <0.01 | -10.12 |
4 | PEOPLE | 0.02 | -9.82 |
5 | HIFI | 0.78 | -9.79 |
6 | SAGA | 3.52 | -9.58 |
7 | BONK | <0.01 | -9.45 |
8 | VITE | 0.02 | -9.13 |
9 | FLOKI | <0.01 | -8.73 |
10 | BLUR | 0.39 | -8.72 |
11 | MEME | 0.03 | -8.65 |
12 | POLYX | 0.37 | -8.63 |
13 | ACE | 5.15 | -8.63 |
14 | ENJ | 0.30 | -8.56 |
15 | MAGIC | 0.77 | -8.56 |
16 | YGG | 0.83 | -8.41 |
17 | ARKM | 1.99 | -8.36 |
18 | CTK | 0.67 | -8.35 |
19 | DYM | 3.48 | -8.34 |
20 | CFX | 0.22 | -8.31 |
21 | HIGH | 3.97 | -8.28 |
22 | ONE | 0.02 | -8.19 |
23 | PYTH | 0.55 | -8.19 |
24 | CELO | 0.79 | -8.09 |
25 | GNS | 3.26 | -8.08 |
26 | STRK | 1.20 | -8.05 |
27 | DAR | 0.15 | -8.03 |
28 | 1000SATS | <0.01 | -7.94 |
29 | STMX | <0.01 | -7.93 |
30 | MBOX | 0.34 | -7.90 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận