Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,154.00 | 1,482,709,319.57 |
2 | ARS | 1,066.10 | 1,449,797,150.10 |
3 | ETH | 3,140.73 | 1,344,760,683.42 |
4 | SOL | 135.07 | 444,642,662.74 |
5 | PEPE | <0.01 | 249,457,010.29 |
6 | ETHFI | 4.43 | 239,039,141.89 |
7 | DOGE | 0.14 | 160,914,076.76 |
8 | XRP | 0.51 | 160,196,292.07 |
9 | ENA | 0.82 | 136,139,585.61 |
10 | WIF | 2.64 | 109,268,011.87 |
11 | NEAR | 6.72 | 90,705,731.28 |
12 | BONK | <0.01 | 80,969,552.41 |
13 | OP | 2.46 | 79,272,151.01 |
14 | BOME | <0.01 | 66,503,288.18 |
15 | GLM | 0.54 | 63,982,889.72 |
16 | AVAX | 33.82 | 60,575,316.42 |
17 | RUNE | 4.95 | 57,249,258.60 |
18 | WAVES | 2.66 | 50,888,448.26 |
19 | AR | 34.59 | 46,654,043.03 |
20 | TRX | 0.12 | 42,897,336.68 |
21 | WLD | 4.64 | 42,560,028.79 |
22 | FLOKI | <0.01 | 42,407,827.32 |
23 | SEI | 0.61 | 42,050,146.44 |
24 | ETC | 27.08 | 41,076,895.28 |
25 | MATIC | 0.70 | 41,039,254.21 |
26 | LTC | 82.97 | 40,847,854.37 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.52 | -21.55 |
2 | COS | 0.01 | -20.14 |
3 | LEVER | <0.01 | -16.48 |
4 | SSV | 47.88 | -11.48 |
5 | POLYX | 0.36 | -10.89 |
6 | MKR | 2,747.00 | -10.29 |
7 | CTSI | 0.20 | -10.23 |
8 | TAO | 391.10 | -9.91 |
9 | ELF | 0.58 | -9.69 |
10 | NMR | 23.19 | -9.38 |
11 | CHR | 0.29 | -9.24 |
12 | DYM | 3.41 | -9.01 |
13 | OP | 2.46 | -8.92 |
14 | VITE | 0.02 | -8.79 |
15 | GALA | 0.04 | -8.77 |
16 | NEAR | 6.72 | -8.64 |
17 | NULS | 0.60 | -8.64 |
18 | FARM | 78.34 | -8.60 |
19 | CFX | 0.22 | -8.41 |
20 | STRK | 1.18 | -8.38 |
21 | MAGIC | 0.76 | -8.31 |
22 | HIFI | 0.77 | -8.24 |
23 | TIA | 9.56 | -8.17 |
24 | SYN | 0.92 | -8.14 |
25 | IQ | <0.01 | -8.07 |
26 | ERN | 4.01 | -7.99 |
27 | PEOPLE | 0.02 | -7.90 |
28 | MBOX | 0.33 | -7.72 |
29 | TNSR | 0.85 | -7.72 |
30 | AVA | 0.61 | -7.67 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận