Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.30 | 1,348,950,864.30 |
2 | ETH | 3,176.80 | 1,304,977,813.46 |
3 | BTC | 62,494.21 | 1,300,413,337.33 |
4 | SOL | 135.55 | 421,937,050.09 |
5 | ETHFI | 4.42 | 258,823,816.80 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,161,857.37 |
7 | XRP | 0.51 | 145,830,101.97 |
8 | ENA | 0.79 | 127,883,892.29 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,841,289.05 |
10 | NEAR | 6.88 | 91,567,695.95 |
11 | WIF | 2.70 | 91,048,718.86 |
12 | GLM | 0.53 | 90,624,612.48 |
13 | BONK | <0.01 | 85,761,285.59 |
14 | OP | 2.49 | 84,249,941.18 |
15 | BOME | <0.01 | 67,807,391.39 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,412,028.20 |
17 | AVAX | 33.29 | 47,979,968.19 |
18 | ETC | 27.35 | 45,617,410.35 |
19 | AR | 36.55 | 40,346,702.17 |
20 | LTC | 83.40 | 40,145,079.51 |
21 | TRX | 0.12 | 39,394,905.89 |
22 | FLOKI | <0.01 | 39,351,597.04 |
23 | WLD | 4.63 | 39,295,491.86 |
24 | ATA | 0.25 | 38,654,882.86 |
25 | GALA | 0.04 | 36,941,445.80 |
26 | MATIC | 0.70 | 36,321,363.82 |
27 | SEI | 0.61 | 36,026,894.04 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.25 | +15.00 |
2 | GLM | 0.53 | +13.24 |
3 | WAVES | 2.66 | +10.03 |
4 | ASR | 4.19 | +5.41 |
5 | ATA | 0.25 | +4.50 |
6 | ORN | 1.74 | +4.34 |
7 | MLN | 22.33 | +4.20 |
8 | LDO | 2.15 | +3.51 |
9 | AR | 36.55 | +3.05 |
10 | ETHFI | 4.42 | +2.91 |
11 | BNX | 0.99 | +2.76 |
12 | COMBO | 0.81 | +2.31 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.81 |
14 | OOKI | <0.01 | +1.15 |
15 | SANTOS | 6.45 | +1.00 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.48 |
2 | GAL | 3.60 | -21.18 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.59 |
4 | DYM | 3.43 | -8.97 |
5 | SAGA | 3.52 | -8.51 |
6 | PEOPLE | 0.02 | -8.43 |
7 | CFX | 0.22 | -8.36 |
8 | VITE | 0.02 | -8.23 |
9 | ACE | 5.14 | -7.98 |
10 | ARKM | 1.96 | -7.80 |
11 | GALA | 0.04 | -7.75 |
12 | MAGIC | 0.77 | -7.72 |
13 | HIFI | 0.78 | -7.67 |
14 | OGN | 0.14 | -7.62 |
15 | REI | 0.08 | -7.61 |
16 | ELF | 0.59 | -7.57 |
17 | PUNDIX | 0.63 | -7.45 |
18 | BEL | 0.84 | -7.35 |
19 | POLYX | 0.37 | -7.34 |
20 | OP | 2.49 | -7.31 |
21 | IRIS | 0.03 | -7.16 |
22 | NULS | 0.61 | -7.12 |
23 | PENDLE | 5.21 | -7.10 |
24 | PEPE | <0.01 | -7.09 |
25 | FARM | 79.32 | -7.04 |
26 | CHR | 0.30 | -7.02 |
27 | YGG | 0.82 | -7.01 |
28 | TNSR | 0.85 | -6.95 |
29 | CLV | 0.07 | -6.93 |
30 | JOE | 0.50 | -6.93 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận