Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.50 | 2,752,492,128.40 |
2 | ![]() |
61,532.85 | 1,805,021,621.33 |
3 | ![]() |
3,388.54 | 734,489,794.48 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,884,705.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 528,643,319.88 |
6 | ![]() |
136.96 | 476,219,045.26 |
7 | ![]() |
2.02 | 229,243,108.29 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,565,694.21 |
9 | ![]() |
0.69 | 94,552,782.67 |
10 | ![]() |
0.13 | 86,134,101.73 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,684,656.89 |
12 | ![]() |
37.99 | 70,243,863.22 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,820,499.12 |
14 | ![]() |
<0.01 | 60,104,982.61 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,773,456.12 |
16 | ![]() |
3.49 | 46,605,846.80 |
17 | ![]() |
5.29 | 44,370,220.72 |
18 | ![]() |
0.17 | 41,334,085.76 |
19 | ![]() |
25.88 | 38,242,317.85 |
20 | ![]() |
4.15 | 35,432,612.60 |
21 | ![]() |
2.87 | 35,386,883.43 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,891,858.94 |
23 | ![]() |
2.37 | 32,131,557.59 |
24 | ![]() |
0.12 | 31,732,784.81 |
25 | ![]() |
2.66 | 31,141,610.80 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,621,318.35 |
27 | ![]() |
24.93 | 29,094,216.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +16.94 |
2 | ![]() |
1.76 | +13.21 |
3 | ![]() |
3.35 | +11.81 |
4 | ![]() |
0.26 | +10.61 |
5 | ![]() |
2.02 | +9.96 |
6 | ![]() |
24.93 | +9.78 |
7 | ![]() |
<0.01 | +9.15 |
8 | ![]() |
1.72 | +8.03 |
9 | ![]() |
37.99 | +6.92 |
10 | ![]() |
0.02 | +6.20 |
11 | ![]() |
3.49 | +6.17 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.08 |
13 | ![]() |
0.58 | +6.02 |
14 | ![]() |
<0.01 | +5.78 |
15 | ![]() |
2,343.00 | +5.11 |
16 | ![]() |
<0.01 | +4.51 |
17 | ![]() |
0.22 | +4.41 |
18 | ![]() |
3.12 | +4.21 |
19 | ![]() |
1.54 | +3.90 |
20 | ![]() |
0.62 | +3.88 |
21 | ![]() |
285.60 | +3.82 |
22 | ![]() |
25.88 | +3.81 |
23 | ![]() |
0.16 | +3.81 |
24 | ![]() |
0.36 | +3.69 |
25 | ![]() |
0.22 | +3.57 |
26 | ![]() |
1.62 | +3.53 |
27 | ![]() |
1.18 | +3.33 |
28 | ![]() |
0.59 | +3.32 |
29 | ![]() |
0.08 | +3.28 |
30 | ![]() |
<0.01 | +3.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
66.68 | -6.36 |
2 | ![]() |
0.69 | -5.46 |
3 | ![]() |
0.24 | -4.40 |
4 | ![]() |
27.98 | -3.98 |
5 | ![]() |
5.29 | -3.82 |
6 | ![]() |
2.66 | -3.73 |
7 | ![]() |
5.54 | -3.31 |
8 | ![]() |
1.36 | -2.85 |
9 | ![]() |
0.85 | -2.83 |
10 | ![]() |
0.17 | -2.68 |
11 | ![]() |
0.58 | -2.61 |
12 | ![]() |
0.14 | -2.49 |
13 | ![]() |
285.30 | -2.43 |
14 | ![]() |
22.29 | -2.41 |
15 | ![]() |
0.56 | -2.33 |
16 | ![]() |
0.04 | -2.25 |
17 | ![]() |
0.31 | -2.14 |
18 | ![]() |
0.13 | -2.09 |
19 | ![]() |
0.46 | -2.08 |
20 | ![]() |
0.39 | -2.00 |
21 | ![]() |
0.69 | -1.99 |
22 | ![]() |
1.34 | -1.90 |
23 | ![]() |
0.09 | -1.74 |
24 | ![]() |
0.57 | -1.73 |
25 | ![]() |
7.51 | -1.70 |
26 | ![]() |
0.76 | -1.66 |
27 | ![]() |
2.26 | -1.65 |
28 | ![]() |
23.48 | -1.59 |
29 | ![]() |
1.68 | -1.52 |
30 | ![]() |
6.84 | -1.46 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận