Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,509,591,222.30 |
2 | ETH | 3,311.00 | 1,201,424,627.39 |
3 | BTC | 63,589.96 | 1,100,704,287.58 |
4 | SOL | 141.84 | 487,899,977.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 264,869,345.91 |
6 | ETHFI | 4.35 | 192,530,986.26 |
7 | NEAR | 7.35 | 151,048,582.65 |
8 | BONK | <0.01 | 120,248,078.93 |
9 | ENA | 0.86 | 117,965,772.07 |
10 | OP | 2.69 | 111,965,119.28 |
11 | WIF | 2.73 | 104,982,516.95 |
12 | GLM | 0.55 | 100,093,243.62 |
13 | DOGE | 0.15 | 88,815,182.42 |
14 | BOME | 0.01 | 72,583,509.70 |
15 | XRP | 0.52 | 65,862,492.24 |
16 | ETC | 28.75 | 59,429,599.54 |
17 | RUNE | 5.21 | 55,103,336.65 |
18 | AVAX | 34.53 | 49,020,807.99 |
19 | WLD | 4.81 | 48,219,367.60 |
20 | COS | 0.02 | 45,285,339.82 |
21 | MATIC | 0.73 | 44,831,707.06 |
22 | STRK | 1.29 | 43,104,586.34 |
23 | LTC | 84.40 | 41,512,835.54 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,284,517.79 |
25 | FLOKI | <0.01 | 40,877,374.75 |
26 | AR | 35.99 | 36,027,031.93 |
27 | SSV | 53.73 | 35,087,008.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.85 |
2 | ETHFI | 4.35 | +26.30 |
3 | OP | 2.69 | +15.35 |
4 | ONG | 0.67 | +13.52 |
5 | OM | 0.79 | +13.26 |
6 | AR | 35.99 | +12.76 |
7 | AKRO | <0.01 | +12.74 |
8 | SSV | 53.73 | +11.96 |
9 | STRK | 1.29 | +10.29 |
10 | COMBO | 0.80 | +10.05 |
11 | ENS | 16.85 | +9.99 |
12 | ILV | 102.58 | +7.40 |
13 | METIS | 66.40 | +7.29 |
14 | MAV | 0.41 | +6.81 |
15 | ETC | 28.75 | +6.68 |
16 | GALA | 0.05 | +5.72 |
17 | OMNI | 21.35 | +5.69 |
18 | SAGA | 3.78 | +5.64 |
19 | LDO | 2.08 | +5.54 |
20 | VANRY | 0.17 | +5.32 |
21 | ICP | 13.66 | +4.82 |
22 | ETH | 3,311.00 | +4.81 |
23 | WBETH | 3,428.67 | +4.80 |
24 | IQ | <0.01 | +4.79 |
25 | SEI | 0.60 | +4.76 |
26 | UNI | 8.09 | +4.66 |
27 | LQTY | 1.14 | +4.60 |
28 | PEPE | <0.01 | +4.54 |
29 | MANTA | 1.82 | +4.43 |
30 | ANKR | 0.05 | +4.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -15.66 |
2 | LEVER | <0.01 | -8.78 |
3 | POWR | 0.32 | -6.81 |
4 | LOOM | 0.09 | -5.97 |
5 | GLM | 0.55 | -5.28 |
6 | DATA | 0.06 | -4.14 |
7 | BLUR | 0.41 | -3.48 |
8 | ERN | 4.35 | -2.97 |
9 | TROY | <0.01 | -2.90 |
10 | CTSI | 0.22 | -2.83 |
11 | CVC | 0.17 | -2.73 |
12 | CREAM | 43.90 | -2.70 |
13 | PUNDIX | 0.66 | -2.57 |
14 | ATM | 3.10 | -2.54 |
15 | GAL | 4.46 | -2.47 |
16 | DODO | 0.18 | -2.46 |
17 | ARKM | 2.11 | -2.30 |
18 | ORN | 1.67 | -2.07 |
19 | CTK | 0.69 | -1.87 |
20 | ROSE | 0.10 | -1.77 |
21 | POND | 0.02 | -1.71 |
22 | ACH | 0.03 | -1.67 |
23 | BLZ | 0.34 | -1.65 |
24 | WLD | 4.81 | -1.64 |
25 | WING | 6.02 | -1.63 |
26 | TNSR | 0.92 | -1.62 |
27 | PIVX | 0.36 | -1.60 |
28 | ENJ | 0.32 | -1.56 |
29 | VITE | 0.02 | -1.55 |
30 | RARE | 0.11 | -1.55 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận