Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,081.40 | 2,609,514,082.90 |
2 | BTC | 62,374.05 | 1,547,337,328.39 |
3 | ETH | 2,997.73 | 814,500,012.00 |
4 | SOL | 145.63 | 646,781,396.77 |
5 | ENA | 0.92 | 307,330,094.49 |
6 | PEPE | <0.01 | 225,808,384.72 |
7 | WIF | 2.90 | 217,571,273.34 |
8 | XRP | 0.52 | 190,365,077.73 |
9 | DOGE | 0.15 | 180,910,853.62 |
10 | RNDR | 10.18 | 153,224,149.52 |
11 | WLD | 5.88 | 127,771,806.04 |
12 | RUNE | 5.68 | 124,752,866.16 |
13 | BOME | 0.01 | 96,880,008.62 |
14 | NEAR | 7.17 | 89,914,262.26 |
15 | AVAX | 34.51 | 63,220,838.60 |
16 | JTO | 3.75 | 55,198,436.61 |
17 | TRX | 0.12 | 52,822,192.70 |
18 | ETHFI | 3.70 | 48,672,985.91 |
19 | BONK | <0.01 | 48,088,698.76 |
20 | SUI | 1.05 | 47,716,073.39 |
21 | ARKM | 2.46 | 41,473,797.53 |
22 | MATIC | 0.68 | 40,473,239.36 |
23 | BCH | 455.40 | 39,407,861.74 |
24 | AR | 38.93 | 38,749,168.14 |
25 | LTC | 80.30 | 38,087,893.28 |
26 | FLOKI | <0.01 | 37,200,443.11 |
27 | FIL | 5.72 | 35,255,107.86 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.55 | +8.65 |
2 | COS | 0.01 | +7.24 |
3 | RUNE | 5.68 | +6.85 |
4 | MTL | 1.77 | +6.55 |
5 | NULS | 0.68 | +5.49 |
6 | ACE | 5.36 | +5.47 |
7 | LUNA | 0.63 | +4.71 |
8 | FARM | 75.14 | +4.64 |
9 | RLC | 3.17 | +4.62 |
10 | USTC | 0.02 | +4.58 |
11 | ENA | 0.92 | +2.79 |
12 | LSK | 1.94 | +2.37 |
13 | TRX | 0.12 | +2.33 |
14 | TFUEL | 0.11 | +2.07 |
15 | W | 0.65 | +2.04 |
16 | SUSHI | 1.03 | +1.39 |
17 | LDO | 1.96 | +1.29 |
18 | SUN | 0.01 | +0.83 |
19 | SC | <0.01 | +0.66 |
20 | LUNC | <0.01 | +0.61 |
21 | CTK | 0.67 | +0.20 |
22 | PAXG | 2,296.00 | +0.18 |
23 | USDP | 1.00 | +0.12 |
24 | RSR | <0.01 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PSG | 4.29 | -18.01 |
2 | ERN | 5.06 | -11.66 |
3 | WIF | 2.90 | -11.38 |
4 | TAO | 395.70 | -9.55 |
5 | PORTO | 2.36 | -9.23 |
6 | SAGA | 2.85 | -9.13 |
7 | ARKM | 2.46 | -8.95 |
8 | YGG | 0.83 | -8.84 |
9 | BOME | 0.01 | -8.59 |
10 | VIC | 0.55 | -8.57 |
11 | LOKA | 0.25 | -8.47 |
12 | LTO | 0.18 | -8.36 |
13 | OCEAN | 0.94 | -8.23 |
14 | VANRY | 0.18 | -8.22 |
15 | BAR | 2.37 | -8.21 |
16 | DEGO | 2.15 | -8.07 |
17 | MBOX | 0.33 | -8.05 |
18 | AI | 1.09 | -8.03 |
19 | BSW | 0.08 | -8.00 |
20 | AGIX | 0.94 | -7.94 |
21 | XNO | 1.19 | -7.90 |
22 | POND | 0.02 | -7.81 |
23 | TNSR | 0.78 | -7.76 |
24 | INJ | 23.71 | -7.74 |
25 | LAZIO | 2.73 | -7.63 |
26 | AEVO | 1.28 | -7.56 |
27 | RAY | 1.64 | -7.55 |
28 | TROY | <0.01 | -7.52 |
29 | GAL | 3.46 | -7.38 |
30 | DUSK | 0.31 | -7.33 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
4 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
5 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
6 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
9 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
10 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
12 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
15 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận