Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,901.10 | 3,331,925,121.88 |
2 | ARS | 1,076.40 | 2,238,557,532.40 |
3 | ETH | 2,963.01 | 1,690,088,219.34 |
4 | SOL | 124.67 | 766,814,102.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 393,774,127.09 |
6 | DOGE | 0.13 | 223,740,705.98 |
7 | ENA | 0.81 | 202,067,217.29 |
8 | XRP | 0.50 | 198,622,562.45 |
9 | WIF | 2.45 | 162,802,698.76 |
10 | ETHFI | 3.86 | 155,111,833.56 |
11 | BONK | <0.01 | 98,905,861.69 |
12 | AVAX | 32.43 | 97,767,363.39 |
13 | NEAR | 6.12 | 97,203,348.08 |
14 | BOME | <0.01 | 92,203,207.88 |
15 | ORDI | 34.57 | 90,492,301.74 |
16 | RUNE | 4.70 | 85,704,502.52 |
17 | PENDLE | 4.25 | 79,876,297.57 |
18 | TRX | 0.12 | 78,664,461.62 |
19 | WLD | 4.50 | 71,910,011.29 |
20 | SUI | 1.11 | 57,934,054.28 |
21 | OP | 2.32 | 55,911,065.50 |
22 | ADA | 0.44 | 54,430,687.06 |
23 | RNDR | 7.21 | 52,003,685.78 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,436,821.82 |
25 | SEI | 0.54 | 51,388,231.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.79 |
2 | COS | 0.01 | -20.16 |
3 | ORDI | 34.57 | -16.66 |
4 | LOKA | 0.23 | -14.29 |
5 | POND | 0.02 | -14.26 |
6 | SEI | 0.54 | -14.15 |
7 | IRIS | 0.02 | -13.77 |
8 | WAVES | 2.24 | -12.78 |
9 | ORN | 1.45 | -12.67 |
10 | AMP | <0.01 | -12.51 |
11 | PENDLE | 4.25 | -12.37 |
12 | ETHFI | 3.86 | -12.35 |
13 | ACA | 0.10 | -12.21 |
14 | ATA | 0.21 | -12.00 |
15 | SANTOS | 5.70 | -11.91 |
16 | LDO | 1.84 | -11.91 |
17 | ERN | 3.63 | -11.86 |
18 | EPX | <0.01 | -11.73 |
19 | SKL | 0.07 | -11.69 |
20 | LQTY | 0.99 | -11.63 |
21 | CHR | 0.26 | -11.54 |
22 | CLV | 0.07 | -11.53 |
23 | ANKR | 0.05 | -11.38 |
24 | ASTR | 0.09 | -11.25 |
25 | AR | 31.22 | -11.17 |
26 | 1000SATS | <0.01 | -10.63 |
27 | ACE | 4.67 | -10.62 |
28 | SAGA | 3.20 | -10.40 |
29 | ENS | 14.40 | -10.39 |
30 | NULS | 0.55 | -10.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận