Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,070.37 | 3,333,311,626.79 |
2 | ARS | 1,076.60 | 2,163,715,959.60 |
3 | ETH | 2,993.80 | 1,664,172,279.61 |
4 | SOL | 125.22 | 796,165,371.41 |
5 | PEPE | <0.01 | 361,287,621.82 |
6 | DOGE | 0.13 | 237,314,898.19 |
7 | XRP | 0.50 | 198,230,847.23 |
8 | ENA | 0.79 | 187,504,008.92 |
9 | ETHFI | 3.62 | 156,330,548.35 |
10 | WIF | 2.47 | 152,867,070.17 |
11 | NEAR | 6.14 | 104,485,323.93 |
12 | ORDI | 33.17 | 102,578,071.11 |
13 | BONK | <0.01 | 100,316,964.42 |
14 | BOME | <0.01 | 95,267,512.76 |
15 | AVAX | 32.49 | 90,614,678.84 |
16 | RUNE | 4.84 | 86,986,199.52 |
17 | TRX | 0.12 | 81,531,317.43 |
18 | PENDLE | 4.16 | 70,820,334.00 |
19 | OP | 2.50 | 69,822,282.99 |
20 | WLD | 4.45 | 66,543,088.81 |
21 | SUI | 1.14 | 60,664,868.35 |
22 | ADA | 0.44 | 56,212,039.16 |
23 | JTO | 2.98 | 54,649,646.04 |
24 | AR | 30.00 | 54,342,204.46 |
25 | BCH | 427.60 | 53,085,632.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.61 | -23.44 |
2 | COS | 0.01 | -23.14 |
3 | ORDI | 33.17 | -22.50 |
4 | ELF | 0.52 | -18.63 |
5 | ETHFI | 3.62 | -17.89 |
6 | STX | 2.05 | -16.36 |
7 | AR | 30.00 | -16.11 |
8 | POND | 0.02 | -14.31 |
9 | PROM | 8.53 | -14.03 |
10 | SEI | 0.54 | -13.79 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -13.67 |
12 | ANKR | 0.05 | -13.40 |
13 | ERN | 3.66 | -13.31 |
14 | LDO | 1.87 | -13.25 |
15 | REI | 0.07 | -13.00 |
16 | ORN | 1.47 | -12.81 |
17 | AMP | <0.01 | -12.50 |
18 | ASTR | 0.09 | -12.48 |
19 | OMNI | 17.94 | -12.15 |
20 | WAVES | 2.19 | -12.09 |
21 | CHR | 0.26 | -11.98 |
22 | SAGA | 3.17 | -11.96 |
23 | REQ | 0.12 | -11.72 |
24 | ACE | 4.69 | -11.68 |
25 | NEO | 16.24 | -11.55 |
26 | GAS | 4.85 | -11.38 |
27 | ACH | 0.03 | -11.37 |
28 | NEAR | 6.14 | -11.24 |
29 | ENA | 0.79 | -11.09 |
30 | ONG | 0.56 | -10.94 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận