Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.50 | 1,664,854,185.10 |
2 | BTC | 61,878.58 | 1,475,402,284.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,057,576,253.32 |
4 | ETH | 2,904.00 | 717,970,463.06 |
5 | SOL | 143.40 | 453,226,864.84 |
6 | WIF | 2.89 | 267,925,028.63 |
7 | DOGE | 0.15 | 250,170,813.98 |
8 | BOME | 0.01 | 200,398,073.16 |
9 | FLOKI | <0.01 | 194,096,315.44 |
10 | WLD | 4.84 | 154,400,338.66 |
11 | RNDR | 10.17 | 148,637,799.08 |
12 | XRP | 0.50 | 139,175,147.26 |
13 | ENA | 0.70 | 116,574,618.46 |
14 | RUNE | 5.64 | 87,571,154.04 |
15 | BONK | <0.01 | 87,126,670.83 |
16 | NEAR | 6.96 | 76,695,700.79 |
17 | PEOPLE | 0.04 | 68,901,020.90 |
18 | AVAX | 32.38 | 50,760,822.93 |
19 | ORDI | 36.36 | 48,417,750.55 |
20 | ICP | 12.03 | 46,689,933.44 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 41,306,103.59 |
22 | SUI | 0.91 | 35,702,137.28 |
23 | LTC | 78.61 | 35,683,433.89 |
24 | MATIC | 0.65 | 34,022,812.00 |
25 | LINK | 12.96 | 33,117,583.71 |
26 | ARKM | 2.23 | 32,364,189.27 |
27 | AR | 41.21 | 32,159,551.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 79.99 | +16.16 |
2 | PEPE | <0.01 | +11.01 |
3 | PROM | 10.01 | +7.08 |
4 | FLOKI | <0.01 | +7.08 |
5 | WAVES | 2.42 | +7.02 |
6 | PEOPLE | 0.04 | +6.76 |
7 | BNX | 0.95 | +5.74 |
8 | ORN | 1.36 | +5.59 |
9 | AR | 41.21 | +4.97 |
10 | PENDLE | 4.08 | +4.78 |
11 | DIA | 0.45 | +4.33 |
12 | VIC | 0.43 | +4.16 |
13 | ENJ | 0.28 | +3.94 |
14 | AUCTION | 14.82 | +3.56 |
15 | W | 0.55 | +3.42 |
16 | ASR | 3.76 | +3.30 |
17 | QI | 0.02 | +2.91 |
18 | CYBER | 7.72 | +2.81 |
19 | UTK | 0.08 | +2.75 |
20 | AXL | 0.97 | +2.71 |
21 | MLN | 20.26 | +2.32 |
22 | FOR | 0.02 | +2.17 |
23 | MTL | 1.76 | +2.03 |
24 | BETA | 0.06 | +1.93 |
25 | ILV | 79.82 | +1.84 |
26 | MBL | <0.01 | +1.83 |
27 | RUNE | 5.64 | +1.62 |
28 | TKO | 0.40 | +1.46 |
29 | FIO | 0.03 | +1.41 |
30 | DEGO | 2.06 | +1.28 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | LSK | 1.83 | -9.36 |
2 | ARK | 0.79 | -8.23 |
3 | RNDR | 10.17 | -7.48 |
4 | WLD | 4.84 | -7.40 |
5 | NTRN | 0.61 | -7.32 |
6 | POND | 0.02 | -7.28 |
7 | POLYX | 0.36 | -7.26 |
8 | ENA | 0.70 | -7.18 |
9 | WIF | 2.89 | -7.05 |
10 | UMA | 3.62 | -6.85 |
11 | TIA | 8.22 | -6.59 |
12 | ARKM | 2.23 | -6.45 |
13 | AI | 1.04 | -5.55 |
14 | BOME | 0.01 | -5.46 |
15 | ARPA | 0.07 | -5.45 |
16 | XEC | <0.01 | -5.31 |
17 | MAV | 0.33 | -5.26 |
18 | BLUR | 0.34 | -5.13 |
19 | RAY | 1.50 | -4.84 |
20 | FORTH | 3.80 | -4.83 |
21 | OMNI | 14.21 | -4.82 |
22 | ERN | 4.10 | -4.71 |
23 | CITY | 3.16 | -4.70 |
24 | STX | 1.90 | -4.69 |
25 | MINA | 0.73 | -4.48 |
26 | CFX | 0.20 | -4.48 |
27 | ACE | 4.57 | -4.48 |
28 | OG | 4.13 | -4.42 |
29 | EOS | 0.75 | -4.36 |
30 | BEAMX | 0.02 | -4.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận