Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.90 | 1,381,847,157.30 |
2 | BTC | 63,213.12 | 1,078,187,009.20 |
3 | ETH | 3,276.64 | 1,013,774,365.67 |
4 | SOL | 138.17 | 419,113,703.42 |
5 | PEPE | <0.01 | 252,429,894.05 |
6 | ETHFI | 4.44 | 248,675,452.36 |
7 | ENA | 0.84 | 130,703,256.86 |
8 | BONK | <0.01 | 100,564,061.28 |
9 | NEAR | 7.05 | 93,537,242.46 |
10 | WIF | 2.66 | 90,277,320.02 |
11 | OP | 2.65 | 90,245,066.87 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,308,313.02 |
13 | GLM | 0.53 | 76,365,424.52 |
14 | XRP | 0.51 | 71,947,214.62 |
15 | BOME | <0.01 | 67,545,105.99 |
16 | ETC | 28.16 | 59,248,087.77 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,442,945.34 |
18 | ATA | 0.24 | 43,640,556.88 |
19 | AVAX | 34.03 | 42,999,966.53 |
20 | WLD | 4.69 | 41,200,225.13 |
21 | AR | 35.96 | 39,859,198.27 |
22 | FLOKI | <0.01 | 37,033,797.76 |
23 | COS | 0.02 | 36,245,571.43 |
24 | SSV | 52.82 | 35,726,242.31 |
25 | STRK | 1.27 | 34,552,290.98 |
26 | MATIC | 0.72 | 34,063,147.08 |
27 | LTC | 84.27 | 32,157,480.92 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.44 | +16.31 |
2 | OAX | 0.24 | +13.43 |
3 | ONG | 0.64 | +12.77 |
4 | ATA | 0.24 | +12.27 |
5 | GLM | 0.53 | +8.11 |
6 | AKRO | <0.01 | +8.05 |
7 | AR | 35.96 | +7.35 |
8 | COMBO | 0.81 | +6.72 |
9 | SSV | 52.82 | +5.75 |
10 | BOND | 3.02 | +4.57 |
11 | LDO | 2.14 | +4.04 |
12 | ASR | 4.09 | +3.86 |
13 | LOOM | 0.09 | +3.78 |
14 | OM | 0.78 | +3.26 |
15 | NEO | 18.19 | +2.89 |
16 | PSG | 5.40 | +2.55 |
17 | MKR | 3,081.00 | +2.36 |
18 | OMNI | 20.79 | +1.86 |
19 | METIS | 65.80 | +1.70 |
20 | LQTY | 1.13 | +1.63 |
21 | OP | 2.65 | +1.38 |
22 | ICP | 13.62 | +1.33 |
23 | VANRY | 0.17 | +1.33 |
24 | ETC | 28.16 | +1.26 |
25 | TRX | 0.12 | +1.04 |
26 | MAV | 0.41 | +1.02 |
27 | AEVO | 1.52 | +1.00 |
28 | BAR | 2.70 | +0.90 |
29 | W | 0.62 | +0.81 |
30 | AXL | 1.14 | +0.81 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -18.68 |
2 | COS | 0.02 | -15.83 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.08 |
4 | VITE | 0.02 | -8.10 |
5 | DATA | 0.06 | -8.05 |
6 | HIGH | 3.87 | -7.45 |
7 | ARKM | 2.01 | -7.34 |
8 | PIVX | 0.35 | -6.73 |
9 | MBOX | 0.35 | -6.64 |
10 | TFUEL | 0.11 | -6.60 |
11 | CTK | 0.68 | -6.57 |
12 | BNX | 0.97 | -6.12 |
13 | BOME | <0.01 | -5.86 |
14 | BEL | 0.86 | -5.77 |
15 | RARE | 0.11 | -5.49 |
16 | ID | 0.74 | -5.49 |
17 | ICX | 0.23 | -5.08 |
18 | DAR | 0.16 | -5.05 |
19 | BLUR | 0.40 | -4.98 |
20 | PORTO | 2.53 | -4.96 |
21 | ANKR | 0.05 | -4.93 |
22 | ACH | 0.03 | -4.90 |
23 | RVN | 0.03 | -4.84 |
24 | THETA | 2.26 | -4.77 |
25 | MEME | 0.03 | -4.71 |
26 | XVG | <0.01 | -4.68 |
27 | WIF | 2.66 | -4.64 |
28 | MAGIC | 0.79 | -4.58 |
29 | ENJ | 0.30 | -4.56 |
30 | ACE | 5.37 | -4.48 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận