Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,129.54 | 3,370,836,582.38 |
2 | ARS | 1,073.40 | 2,202,444,282.00 |
3 | ETH | 3,003.92 | 1,695,674,081.01 |
4 | SOL | 126.82 | 796,079,674.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 380,283,852.97 |
6 | DOGE | 0.13 | 234,574,087.57 |
7 | XRP | 0.50 | 197,271,646.90 |
8 | ENA | 0.81 | 187,889,138.34 |
9 | ETHFI | 3.64 | 157,786,992.60 |
10 | WIF | 2.51 | 152,094,631.12 |
11 | NEAR | 6.12 | 104,566,086.00 |
12 | ORDI | 33.50 | 102,278,807.37 |
13 | BONK | <0.01 | 97,049,255.87 |
14 | BOME | <0.01 | 94,508,503.92 |
15 | AVAX | 32.62 | 92,634,288.01 |
16 | RUNE | 4.84 | 87,572,520.42 |
17 | TRX | 0.12 | 82,628,998.98 |
18 | PENDLE | 4.20 | 74,973,851.13 |
19 | WLD | 4.48 | 70,122,960.30 |
20 | OP | 2.51 | 69,958,161.22 |
21 | SUI | 1.16 | 59,641,620.32 |
22 | ADA | 0.44 | 56,735,992.34 |
23 | JTO | 3.06 | 54,904,175.63 |
24 | RNDR | 7.29 | 53,605,637.71 |
25 | FTM | 0.65 | 52,892,433.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -21.55 |
2 | COS | 0.01 | -21.26 |
3 | ELF | 0.53 | -21.22 |
4 | ORDI | 33.50 | -21.10 |
5 | ETHFI | 3.64 | -18.31 |
6 | STX | 2.06 | -16.55 |
7 | AR | 30.52 | -14.93 |
8 | NEO | 16.12 | -14.75 |
9 | SEI | 0.53 | -14.18 |
10 | LDO | 1.88 | -13.73 |
11 | POND | 0.02 | -13.42 |
12 | WAVES | 2.18 | -13.24 |
13 | OMNI | 17.98 | -13.14 |
14 | ORN | 1.47 | -13.07 |
15 | 1000SATS | <0.01 | -13.01 |
16 | PENDLE | 4.20 | -12.96 |
17 | ANKR | 0.05 | -12.75 |
18 | PROM | 8.67 | -12.59 |
19 | ONG | 0.56 | -12.46 |
20 | ERN | 3.69 | -12.30 |
21 | ASTR | 0.09 | -12.27 |
22 | GAS | 4.86 | -11.58 |
23 | SAGA | 3.19 | -11.38 |
24 | ENA | 0.81 | -11.37 |
25 | ACH | 0.03 | -11.35 |
26 | CHR | 0.26 | -11.32 |
27 | LQTY | 1.00 | -11.17 |
28 | QTUM | 3.57 | -10.91 |
29 | OM | 0.65 | -10.88 |
30 | VANRY | 0.15 | -10.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận