Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,364,372,094.30 |
2 | BTC | 63,325.26 | 1,086,019,584.19 |
3 | ETH | 3,286.21 | 1,020,117,738.88 |
4 | SOL | 138.77 | 421,137,264.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,595,779.31 |
6 | ETHFI | 4.68 | 249,885,986.80 |
7 | ENA | 0.85 | 129,223,667.16 |
8 | BONK | <0.01 | 100,483,907.37 |
9 | NEAR | 7.03 | 93,744,164.84 |
10 | WIF | 2.69 | 89,671,892.80 |
11 | OP | 2.67 | 87,290,272.54 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,609,555.74 |
13 | GLM | 0.53 | 78,637,746.08 |
14 | XRP | 0.51 | 76,691,176.21 |
15 | BOME | <0.01 | 66,661,544.51 |
16 | ETC | 28.46 | 59,979,825.72 |
17 | RUNE | 5.17 | 44,515,977.49 |
18 | ATA | 0.25 | 42,747,176.27 |
19 | AVAX | 34.29 | 42,731,609.98 |
20 | AR | 36.79 | 40,806,257.57 |
21 | WLD | 4.73 | 40,415,280.49 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,497,459.91 |
23 | SSV | 53.50 | 35,859,508.00 |
24 | COS | 0.02 | 35,606,992.09 |
25 | STRK | 1.28 | 34,016,264.91 |
26 | MATIC | 0.73 | 33,813,020.10 |
27 | LTC | 85.13 | 32,509,326.67 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.68 | +16.82 |
2 | ATA | 0.25 | +13.17 |
3 | ONG | 0.66 | +12.68 |
4 | OAX | 0.24 | +11.54 |
5 | AR | 36.79 | +8.61 |
6 | GLM | 0.53 | +8.31 |
7 | NEO | 18.71 | +5.17 |
8 | SSV | 53.50 | +5.11 |
9 | AKRO | <0.01 | +4.99 |
10 | LOOM | 0.10 | +4.72 |
11 | ASR | 4.09 | +4.10 |
12 | LDO | 2.17 | +3.68 |
13 | QTUM | 4.13 | +3.56 |
14 | COMBO | 0.81 | +3.32 |
15 | MKR | 3,093.00 | +3.31 |
16 | OM | 0.78 | +3.00 |
17 | GAS | 5.63 | +2.93 |
18 | PSG | 5.43 | +2.92 |
19 | XNO | 1.21 | +2.37 |
20 | ETC | 28.46 | +2.19 |
21 | SEI | 0.61 | +1.76 |
22 | METIS | 66.81 | +1.71 |
23 | ICP | 13.77 | +1.66 |
24 | VANRY | 0.17 | +1.66 |
25 | OMNI | 21.14 | +1.64 |
26 | ILV | 103.19 | +1.60 |
27 | TAO | 427.40 | +1.40 |
28 | USTC | 0.02 | +1.39 |
29 | LTC | 85.13 | +1.20 |
30 | BOND | 2.95 | +1.13 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.83 | -16.63 |
2 | COS | 0.02 | -15.41 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.31 |
4 | BNX | 0.95 | -8.70 |
5 | VITE | 0.02 | -7.86 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.06 |
7 | DATA | 0.06 | -6.93 |
8 | CTK | 0.68 | -6.22 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.00 |
10 | MBOX | 0.36 | -5.81 |
11 | BEL | 0.87 | -5.45 |
12 | CTXC | 0.32 | -5.40 |
13 | SAGA | 3.70 | -5.31 |
14 | RARE | 0.11 | -5.17 |
15 | PORTO | 2.54 | -4.98 |
16 | GNS | 3.35 | -4.94 |
17 | ACH | 0.03 | -4.83 |
18 | ICX | 0.23 | -4.69 |
19 | NFP | 0.44 | -4.57 |
20 | ID | 0.75 | -4.54 |
21 | MEME | 0.03 | -4.50 |
22 | HIGH | 3.96 | -4.44 |
23 | PEOPLE | 0.03 | -4.44 |
24 | XEM | 0.04 | -4.44 |
25 | DYM | 3.63 | -4.33 |
26 | QKC | 0.01 | -4.30 |
27 | PUNDIX | 0.64 | -4.28 |
28 | DAR | 0.16 | -4.27 |
29 | HIFI | 0.82 | -4.26 |
30 | REQ | 0.13 | -4.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận