Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,729.28 | 5,155,905,368.14 |
2 | BTC | 69,703.83 | 4,950,012,760.40 |
3 | ARS | 1,184.80 | 3,015,484,172.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,205,867,620.57 |
5 | SOL | 177.25 | 1,128,771,652.19 |
6 | DOGE | 0.17 | 469,108,796.25 |
7 | BONK | <0.01 | 339,518,501.77 |
8 | XRP | 0.54 | 324,347,233.48 |
9 | WIF | 2.73 | 281,519,995.93 |
10 | GALA | 0.04 | 263,904,583.86 |
11 | ENA | 0.88 | 227,517,224.92 |
12 | BOME | 0.01 | 197,018,701.56 |
13 | AVAX | 40.95 | 165,754,356.56 |
14 | FLOKI | <0.01 | 162,013,886.69 |
15 | ETHFI | 4.21 | 160,214,190.29 |
16 | NEAR | 7.86 | 150,883,189.97 |
17 | OP | 2.84 | 144,776,111.27 |
18 | ETC | 31.50 | 133,833,060.87 |
19 | RUNE | 6.74 | 131,588,359.19 |
20 | LDO | 2.21 | 131,215,251.56 |
21 | ENS | 20.71 | 128,535,889.90 |
22 | RNDR | 10.91 | 127,629,107.54 |
23 | WLD | 5.02 | 125,113,982.68 |
24 | LINK | 16.71 | 118,453,439.05 |
25 | FTM | 0.91 | 107,178,926.36 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 105,962,379.76 |
27 | PENDLE | 6.33 | 101,879,931.77 |
28 | LTC | 88.68 | 101,429,633.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.71 | +38.44 |
2 | PEPE | <0.01 | +31.55 |
3 | METIS | 79.20 | +30.31 |
4 | AUCTION | 18.38 | +28.62 |
5 | LDO | 2.21 | +25.10 |
6 | REZ | 0.13 | +22.25 |
7 | ETHFI | 4.21 | +21.67 |
8 | UNI | 9.42 | +20.67 |
9 | SKL | 0.09 | +20.51 |
10 | ENA | 0.88 | +19.51 |
11 | BONK | <0.01 | +19.37 |
12 | ETH | 3,729.28 | +19.04 |
13 | CYBER | 9.05 | +18.85 |
14 | WBETH | 3,865.32 | +18.75 |
15 | XAI | 0.72 | +17.46 |
16 | WNXM | 79.83 | +15.75 |
17 | PEOPLE | 0.05 | +14.99 |
18 | LRC | 0.29 | +14.88 |
19 | CRV | 0.49 | +14.67 |
20 | EDU | 0.62 | +14.51 |
21 | BAL | 3.95 | +14.03 |
22 | PENDLE | 6.33 | +13.92 |
23 | BLUR | 0.42 | +13.32 |
24 | STRK | 1.23 | +12.89 |
25 | ONE | 0.02 | +12.55 |
26 | ILV | 95.07 | +12.50 |
27 | GTC | 1.34 | +12.03 |
28 | ENJ | 0.36 | +11.75 |
29 | ETC | 31.50 | +11.74 |
30 | SNX | 2.95 | +11.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RSR | <0.01 | -11.87 |
2 | AR | 44.56 | -8.70 |
3 | GALA | 0.04 | -7.83 |
4 | RAY | 1.92 | -6.53 |
5 | AXL | 1.00 | -5.52 |
6 | JTO | 4.24 | -4.34 |
7 | FTM | 0.91 | -4.25 |
8 | NEAR | 7.86 | -3.54 |
9 | LSK | 1.70 | -3.35 |
10 | ACM | 2.29 | -3.34 |
11 | FIO | 0.03 | -3.13 |
12 | LAZIO | 2.71 | -3.11 |
13 | RUNE | 6.74 | -2.94 |
14 | TRU | 0.13 | -2.53 |
15 | POLYX | 0.44 | -2.37 |
16 | SOL | 177.25 | -1.99 |
17 | CREAM | 73.55 | -1.65 |
18 | ATM | 2.96 | -1.50 |
19 | UNFI | 5.10 | -1.16 |
20 | HIGH | 4.41 | -1.08 |
21 | FIS | 0.50 | -0.64 |
22 | FOR | 0.02 | -0.57 |
23 | JASMY | 0.02 | -0.42 |
24 | CITY | 3.14 | -0.38 |
25 | PYTH | 0.46 | -0.26 |
26 | CHESS | 0.19 | -0.26 |
27 | SUI | 1.14 | -0.23 |
28 | PAXG | 2,411.00 | -0.04 |
29 | USDP | 1.00 | -0.02 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
4 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
6 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
7 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
10 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
11 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
12 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận