Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 62,846.00 | 1,733,447,002.03 |
2 | ARS | 1,069.50 | 1,677,280,046.10 |
3 | ETH | 3,173.48 | 1,369,730,107.68 |
4 | SOL | 134.58 | 502,713,798.36 |
5 | PEPE | <0.01 | 274,832,180.91 |
6 | ETHFI | 4.35 | 230,321,142.10 |
7 | ENA | 0.89 | 197,003,981.91 |
8 | XRP | 0.52 | 177,247,553.30 |
9 | DOGE | 0.14 | 168,644,193.44 |
10 | WIF | 2.62 | 121,950,864.04 |
11 | BONK | <0.01 | 90,802,883.71 |
12 | NEAR | 6.80 | 84,883,414.32 |
13 | AVAX | 34.91 | 68,505,128.43 |
14 | OP | 2.46 | 67,075,389.07 |
15 | BOME | <0.01 | 64,813,673.73 |
16 | RUNE | 5.00 | 59,502,192.57 |
17 | WAVES | 2.53 | 58,454,459.15 |
18 | SEI | 0.62 | 54,058,762.72 |
19 | GLM | 0.52 | 51,016,109.40 |
20 | PENDLE | 4.83 | 48,859,293.24 |
21 | WLD | 4.62 | 46,771,853.37 |
22 | TRX | 0.12 | 46,747,946.02 |
23 | MATIC | 0.70 | 45,958,250.18 |
24 | FLOKI | <0.01 | 43,145,064.34 |
25 | LTC | 83.05 | 42,977,937.76 |
26 | AR | 34.36 | 39,961,164.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.49 | -18.45 |
2 | COS | 0.01 | -18.33 |
3 | SSV | 45.32 | -16.97 |
4 | LEVER | <0.01 | -16.75 |
5 | PENDLE | 4.83 | -15.04 |
6 | OP | 2.46 | -11.16 |
7 | MKR | 2,793.00 | -11.05 |
8 | AKRO | <0.01 | -10.78 |
9 | NMR | 23.16 | -10.51 |
10 | DYM | 3.38 | -10.22 |
11 | POLYX | 0.37 | -9.92 |
12 | TNSR | 0.87 | -9.70 |
13 | PORTAL | 0.86 | -9.51 |
14 | CTSI | 0.19 | -9.32 |
15 | CFX | 0.22 | -9.03 |
16 | DAR | 0.15 | -8.71 |
17 | ELF | 0.58 | -8.69 |
18 | TRU | 0.11 | -8.43 |
19 | CHR | 0.30 | -8.25 |
20 | DUSK | 0.32 | -7.97 |
21 | METIS | 63.87 | -7.94 |
22 | SYN | 0.92 | -7.91 |
23 | BICO | 0.46 | -7.81 |
24 | MAGIC | 0.75 | -7.80 |
25 | MEME | 0.03 | -7.79 |
26 | STRK | 1.20 | -7.78 |
27 | THETA | 2.14 | -7.77 |
28 | SAGA | 3.61 | -7.75 |
29 | ERN | 4.09 | -7.70 |
30 | AI | 0.94 | -7.66 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận