Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,990.08 | 2,880,214,139.18 |
2 | ARS | 1,087.30 | 2,050,600,225.50 |
3 | ETH | 3,017.59 | 1,115,956,934.90 |
4 | SOL | 160.95 | 806,378,602.24 |
5 | PEPE | <0.01 | 792,889,043.62 |
6 | WIF | 3.00 | 313,816,077.86 |
7 | FLOKI | <0.01 | 302,228,363.67 |
8 | DOGE | 0.15 | 286,787,485.68 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 204,529,927.48 |
10 | NEAR | 8.19 | 193,577,258.42 |
11 | BOME | 0.01 | 191,921,533.54 |
12 | XRP | 0.52 | 167,799,036.35 |
13 | RNDR | 10.63 | 167,364,043.63 |
14 | ENA | 0.74 | 148,233,508.83 |
15 | AEVO | 0.80 | 143,979,471.73 |
16 | RUNE | 6.34 | 139,416,231.79 |
17 | WLD | 5.01 | 124,647,363.58 |
18 | BONK | <0.01 | 98,425,921.10 |
19 | FTM | 0.76 | 78,624,676.63 |
20 | AVAX | 34.77 | 76,380,977.42 |
21 | AR | 43.83 | 72,202,787.92 |
22 | OP | 2.48 | 60,912,153.81 |
23 | ORDI | 38.63 | 60,790,899.77 |
24 | SUI | 0.98 | 56,858,493.28 |
25 | JTO | 4.36 | 53,818,926.09 |
26 | ARKM | 2.39 | 47,836,223.22 |
27 | ICP | 12.41 | 44,353,776.07 |
28 | PENDLE | 4.35 | 44,220,074.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +40.06 |
2 | IMX | 2.37 | +17.72 |
3 | FTM | 0.76 | +17.48 |
4 | SEI | 0.53 | +17.02 |
5 | NEAR | 8.19 | +16.92 |
6 | CHR | 0.34 | +16.18 |
7 | TFUEL | 0.10 | +16.08 |
8 | BEAMX | 0.02 | +15.62 |
9 | JTO | 4.36 | +15.56 |
10 | GMX | 31.70 | +15.44 |
11 | RSR | <0.01 | +15.32 |
12 | RAY | 1.73 | +14.91 |
13 | JOE | 0.48 | +14.75 |
14 | RUNE | 6.34 | +14.59 |
15 | YGG | 0.83 | +13.77 |
16 | STX | 2.16 | +13.63 |
17 | DCR | 20.36 | +13.62 |
18 | JASMY | 0.02 | +13.60 |
19 | SUSHI | 1.13 | +12.85 |
20 | ZRX | 0.50 | +12.68 |
21 | OSMO | 0.87 | +12.65 |
22 | SOL | 160.95 | +12.50 |
23 | RLC | 3.34 | +12.49 |
24 | AXL | 1.06 | +12.11 |
25 | TRU | 0.11 | +12.05 |
26 | FIS | 0.49 | +11.64 |
27 | BICO | 0.46 | +11.61 |
28 | PIVX | 0.33 | +11.56 |
29 | NMR | 27.44 | +11.45 |
30 | INJ | 23.81 | +11.37 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận