Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,139.37 | 1,171,360,695.58 |
2 | ARS | 1,105.70 | 890,975,208.70 |
3 | ETH | 3,071.40 | 503,930,556.21 |
4 | SOL | 169.49 | 454,686,605.70 |
5 | BONK | <0.01 | 190,027,390.61 |
6 | PEPE | <0.01 | 184,401,501.01 |
7 | WIF | 2.51 | 154,384,787.48 |
8 | DOGE | 0.15 | 109,721,852.99 |
9 | FTM | 0.86 | 82,098,162.72 |
10 | LINK | 16.68 | 78,439,667.88 |
11 | RNDR | 10.17 | 72,454,488.66 |
12 | BOME | 0.01 | 69,439,545.99 |
13 | RUNE | 6.62 | 55,677,020.84 |
14 | NEAR | 7.84 | 54,356,499.57 |
15 | XRP | 0.51 | 53,992,014.92 |
16 | ENA | 0.71 | 51,833,205.33 |
17 | FLOKI | <0.01 | 49,291,326.55 |
18 | ORDI | 39.91 | 48,525,428.33 |
19 | CREAM | 85.67 | 47,264,690.34 |
20 | BCH | 486.00 | 41,583,046.54 |
21 | AVAX | 35.63 | 40,352,104.62 |
22 | RSR | <0.01 | 38,830,053.28 |
23 | PEOPLE | 0.04 | 36,977,505.80 |
24 | WLD | 4.73 | 32,551,892.23 |
25 | PYTH | 0.38 | 31,313,823.52 |
26 | ICP | 12.59 | 30,507,041.07 |
27 | FIL | 5.56 | 29,027,288.30 |
28 | BLZ | 0.28 | 28,110,421.57 |
29 | AEVO | 0.81 | 27,864,209.38 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 85.67 | +47.45 |
2 | FARM | 76.22 | +13.97 |
3 | OOKI | <0.01 | +9.87 |
4 | PHA | 0.20 | +8.26 |
5 | BNX | 1.07 | +7.19 |
6 | UNFI | 4.07 | +6.24 |
7 | POND | 0.02 | +6.14 |
8 | BONK | <0.01 | +3.35 |
9 | OAX | 0.23 | +2.64 |
10 | LINK | 16.68 | +2.49 |
11 | ASR | 3.79 | +1.94 |
12 | AKRO | <0.01 | +1.93 |
13 | BCH | 486.00 | +1.70 |
14 | ELF | 0.53 | +1.68 |
15 | PAXG | 2,413.00 | +1.17 |
16 | RNDR | 10.17 | +0.90 |
17 | HIVE | 0.32 | +0.80 |
18 | KP3R | 75.12 | +0.03 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -14.15 |
2 | PYTH | 0.38 | -14.06 |
3 | TNSR | 0.81 | -11.41 |
4 | CITY | 3.12 | -8.87 |
5 | SAGA | 2.10 | -8.35 |
6 | QUICK | 0.05 | -8.32 |
7 | MANTA | 1.45 | -7.92 |
8 | LSK | 1.78 | -7.81 |
9 | STRK | 1.06 | -7.75 |
10 | FOR | 0.02 | -7.64 |
11 | TIA | 8.81 | -7.36 |
12 | DIA | 0.46 | -7.15 |
13 | OMNI | 13.89 | -7.09 |
14 | ENA | 0.71 | -6.84 |
15 | ACE | 4.57 | -6.79 |
16 | AUCTION | 13.73 | -6.79 |
17 | DCR | 19.53 | -6.78 |
18 | PIXEL | 0.34 | -6.62 |
19 | BETA | 0.06 | -6.61 |
20 | HOOK | 0.78 | -6.51 |
21 | COS | <0.01 | -6.32 |
22 | MAV | 0.35 | -6.18 |
23 | POLYX | 0.43 | -6.14 |
24 | NTRN | 0.64 | -6.02 |
25 | DYDX | 1.94 | -5.97 |
26 | NFP | 0.44 | -5.94 |
27 | ZRX | 0.55 | -5.87 |
28 | XAI | 0.60 | -5.87 |
29 | ALCX | 23.62 | -5.78 |
30 | ICP | 12.59 | -5.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 02:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
3 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
8 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
9 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
13 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
15 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
17 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
19 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
21 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
24 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
26 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |