Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,923.18 | 2,969,647,884.79 |
2 | ARS | 1,085.90 | 2,042,884,761.70 |
3 | ETH | 3,010.00 | 1,155,080,316.75 |
4 | SOL | 162.83 | 859,740,238.98 |
5 | PEPE | <0.01 | 769,233,506.78 |
6 | WIF | 3.01 | 319,012,603.42 |
7 | DOGE | 0.16 | 311,277,016.17 |
8 | FLOKI | <0.01 | 308,877,086.08 |
9 | BOME | 0.01 | 269,345,125.60 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,033,990.06 |
11 | NEAR | 8.14 | 214,437,194.37 |
12 | XRP | 0.52 | 175,717,828.01 |
13 | RNDR | 10.64 | 170,929,161.65 |
14 | ENA | 0.73 | 164,397,034.20 |
15 | AEVO | 0.81 | 149,189,733.43 |
16 | RUNE | 6.38 | 140,277,539.77 |
17 | WLD | 5.06 | 127,779,092.78 |
18 | BONK | <0.01 | 103,275,512.56 |
19 | FTM | 0.79 | 91,722,425.60 |
20 | AVAX | 34.76 | 77,972,199.21 |
21 | AR | 43.75 | 73,002,446.36 |
22 | OP | 2.47 | 65,965,837.46 |
23 | JTO | 4.62 | 63,135,183.21 |
24 | ORDI | 38.51 | 60,899,292.71 |
25 | SUI | 0.99 | 57,796,311.04 |
26 | ARKM | 2.37 | 47,774,280.28 |
27 | ADA | 0.46 | 44,496,734.27 |
28 | PENDLE | 4.32 | 43,740,106.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +38.14 |
2 | BOME | 0.01 | +24.37 |
3 | FTM | 0.79 | +22.77 |
4 | RAY | 1.82 | +21.24 |
5 | JTO | 4.62 | +18.17 |
6 | TFUEL | 0.11 | +16.40 |
7 | BEAMX | 0.02 | +16.21 |
8 | NEAR | 8.14 | +16.04 |
9 | IMX | 2.34 | +15.63 |
10 | RSR | <0.01 | +15.47 |
11 | ZRX | 0.51 | +15.34 |
12 | CHR | 0.34 | +15.10 |
13 | SEI | 0.53 | +14.60 |
14 | JOE | 0.49 | +14.58 |
15 | RUNE | 6.38 | +14.35 |
16 | JASMY | 0.02 | +13.55 |
17 | RLC | 3.38 | +13.38 |
18 | SOL | 162.83 | +13.34 |
19 | YGG | 0.83 | +13.05 |
20 | NMR | 27.75 | +12.99 |
21 | BAKE | 0.29 | +12.94 |
22 | TAO | 389.70 | +12.83 |
23 | AGIX | 0.95 | +12.65 |
24 | BICO | 0.48 | +12.65 |
25 | GMX | 31.40 | +12.38 |
26 | TRU | 0.11 | +12.36 |
27 | OSMO | 0.88 | +12.19 |
28 | OCEAN | 0.96 | +12.16 |
29 | STX | 2.14 | +12.10 |
30 | FIS | 0.50 | +11.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận