Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,670.01 | 1,817,739,641.33 |
2 | ARS | 1,071.40 | 1,793,429,642.10 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,087,392,575.10 |
4 | ETH | 2,896.51 | 792,626,176.38 |
5 | SOL | 143.22 | 497,470,401.31 |
6 | WIF | 2.81 | 293,600,355.97 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,607,036.11 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,197,608.65 |
9 | BOME | 0.01 | 213,927,138.02 |
10 | WLD | 4.71 | 195,369,299.91 |
11 | RNDR | 9.95 | 163,218,278.77 |
12 | XRP | 0.50 | 152,093,185.85 |
13 | ENA | 0.69 | 123,515,778.61 |
14 | BONK | <0.01 | 96,701,611.14 |
15 | NEAR | 7.00 | 95,138,975.05 |
16 | RUNE | 5.53 | 94,687,756.92 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,807,018.31 |
18 | AVAX | 31.79 | 58,094,565.86 |
19 | ORDI | 36.77 | 57,241,749.17 |
20 | ICP | 11.89 | 54,718,215.83 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,217,103.91 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,819,134.17 |
23 | LTC | 79.15 | 38,457,125.06 |
24 | SUI | 0.90 | 36,728,656.49 |
25 | ARKM | 2.27 | 36,269,120.99 |
26 | ADA | 0.43 | 34,864,151.09 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.03 | +18.87 |
2 | VIC | 0.46 | +8.93 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +8.85 |
4 | FOR | 0.02 | +5.03 |
5 | ORN | 1.35 | +4.40 |
6 | BNX | 0.95 | +4.26 |
7 | MBL | <0.01 | +3.61 |
8 | PEPE | <0.01 | +3.12 |
9 | FLOKI | <0.01 | +2.99 |
10 | FIRO | 1.56 | +2.51 |
11 | QI | 0.02 | +2.33 |
12 | ASR | 3.77 | +1.54 |
13 | ALPINE | 1.75 | +1.45 |
14 | BLZ | 0.38 | +1.30 |
15 | XEC | <0.01 | +1.23 |
16 | ARK | 0.81 | +1.04 |
17 | 1000SATS | <0.01 | +0.81 |
18 | ZEC | 22.17 | +0.77 |
19 | PAXG | 2,343.00 | +0.73 |
20 | ICP | 11.89 | +0.67 |
21 | CTK | 0.63 | +0.62 |
22 | SC | <0.01 | +0.42 |
23 | AR | 39.77 | +0.27 |
24 | BETA | 0.06 | +0.24 |
25 | ENJ | 0.28 | +0.11 |
26 | WAVES | 2.29 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.71 | -15.07 |
2 | RNDR | 9.95 | -11.49 |
3 | OMNI | 14.20 | -11.42 |
4 | REZ | 0.11 | -9.69 |
5 | ENA | 0.69 | -9.53 |
6 | JTO | 3.79 | -9.07 |
7 | ERN | 4.01 | -8.90 |
8 | IMX | 2.04 | -8.63 |
9 | SUI | 0.90 | -8.36 |
10 | WIF | 2.81 | -8.34 |
11 | POLYX | 0.36 | -8.23 |
12 | SAGA | 2.24 | -8.22 |
13 | BOME | 0.01 | -8.04 |
14 | JOE | 0.42 | -8.04 |
15 | HIGH | 4.46 | -7.68 |
16 | POND | 0.02 | -7.60 |
17 | TIA | 8.27 | -7.39 |
18 | AI | 1.04 | -7.21 |
19 | MOVR | 14.53 | -7.14 |
20 | NMR | 24.53 | -7.12 |
21 | NULS | 0.56 | -7.12 |
22 | MAV | 0.33 | -6.96 |
23 | AXL | 0.90 | -6.78 |
24 | ARKM | 2.27 | -6.50 |
25 | DYM | 2.54 | -6.44 |
26 | BEL | 0.80 | -6.37 |
27 | ALPACA | 0.16 | -6.35 |
28 | SEI | 0.46 | -6.25 |
29 | CFX | 0.20 | -6.07 |
30 | DODO | 0.17 | -6.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận