Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.80 | 2,865,582,222.10 |
2 | ![]() |
62,030.01 | 1,933,331,027.32 |
3 | ![]() |
3,405.39 | 793,232,958.34 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 676,654,836.00 |
5 | ![]() |
138.98 | 530,850,853.27 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,556,010.88 |
7 | ![]() |
2.08 | 248,038,278.41 |
8 | ![]() |
0.48 | 115,267,396.21 |
9 | ![]() |
0.13 | 112,556,088.95 |
10 | ![]() |
0.71 | 102,869,859.32 |
11 | ![]() |
<0.01 | 80,451,126.08 |
12 | ![]() |
38.70 | 79,792,602.88 |
13 | ![]() |
0.10 | 68,791,817.69 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,534,212.98 |
15 | ![]() |
3.56 | 50,877,120.78 |
16 | ![]() |
5.43 | 50,368,239.95 |
17 | ![]() |
0.17 | 47,351,632.49 |
18 | ![]() |
<0.01 | 47,071,505.82 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,221,988.46 |
20 | ![]() |
25.55 | 36,452,604.16 |
21 | ![]() |
2.87 | 36,147,547.42 |
22 | ![]() |
2.35 | 36,051,580.77 |
23 | ![]() |
2.73 | 34,607,053.05 |
24 | ![]() |
5.70 | 33,423,732.27 |
25 | ![]() |
4.23 | 33,404,787.13 |
26 | ![]() |
7.70 | 32,684,298.11 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,147,031.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +16.46 |
2 | ![]() |
1.80 | +14.78 |
3 | ![]() |
0.27 | +12.80 |
4 | ![]() |
<0.01 | +12.79 |
5 | ![]() |
1.79 | +10.84 |
6 | ![]() |
2.08 | +10.10 |
7 | ![]() |
0.33 | +8.10 |
8 | ![]() |
2,352.00 | +7.35 |
9 | ![]() |
38.70 | +7.20 |
10 | ![]() |
<0.01 | +6.62 |
11 | ![]() |
<0.01 | +6.36 |
12 | ![]() |
0.63 | +6.27 |
13 | ![]() |
1.64 | +6.23 |
14 | ![]() |
25.08 | +6.23 |
15 | ![]() |
<0.01 | +5.70 |
16 | ![]() |
3.56 | +5.61 |
17 | ![]() |
<0.01 | +5.55 |
18 | ![]() |
0.03 | +5.54 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.10 |
20 | ![]() |
0.13 | +5.03 |
21 | ![]() |
0.22 | +4.80 |
22 | ![]() |
0.39 | +4.77 |
23 | ![]() |
0.17 | +4.76 |
24 | ![]() |
0.09 | +4.67 |
25 | ![]() |
0.05 | +4.61 |
26 | ![]() |
395.00 | +4.53 |
27 | ![]() |
0.02 | +4.47 |
28 | ![]() |
0.22 | +4.38 |
29 | ![]() |
<0.01 | +4.33 |
30 | ![]() |
<0.01 | +4.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
2.85 | -6.59 |
2 | ![]() |
67.17 | -5.89 |
3 | ![]() |
5.70 | -5.60 |
4 | ![]() |
0.13 | -5.17 |
5 | ![]() |
2.73 | -5.07 |
6 | ![]() |
1.32 | -4.56 |
7 | ![]() |
0.59 | -4.41 |
8 | ![]() |
0.24 | -3.81 |
9 | ![]() |
0.17 | -3.48 |
10 | ![]() |
2.87 | -3.17 |
11 | ![]() |
1.49 | -2.87 |
12 | ![]() |
287.50 | -2.77 |
13 | ![]() |
0.30 | -2.72 |
14 | ![]() |
2.35 | -2.53 |
15 | ![]() |
0.36 | -2.50 |
16 | ![]() |
0.57 | -2.37 |
17 | ![]() |
0.17 | -2.21 |
18 | ![]() |
0.88 | -2.19 |
19 | ![]() |
0.70 | -2.09 |
20 | ![]() |
0.40 | -2.08 |
21 | ![]() |
0.14 | -1.91 |
22 | ![]() |
0.50 | -1.88 |
23 | ![]() |
11.03 | -1.80 |
24 | ![]() |
5.43 | -1.79 |
25 | ![]() |
22.83 | -1.64 |
26 | ![]() |
5.04 | -1.56 |
27 | ![]() |
0.03 | -1.49 |
28 | ![]() |
0.48 | -1.43 |
29 | W | 0.35 | -1.40 |
30 | ![]() |
2.33 | -1.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận