Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ETH | 3,785.20 | 4,997,352,039.67 |
2 | BTC | 69,830.03 | 4,971,880,788.10 |
3 | ARS | 1,173.90 | 2,929,354,718.90 |
4 | PEPE | <0.01 | 1,156,572,450.21 |
5 | SOL | 177.50 | 1,137,900,906.84 |
6 | DOGE | 0.17 | 468,167,692.75 |
7 | BONK | <0.01 | 338,423,518.03 |
8 | XRP | 0.54 | 320,505,776.92 |
9 | WIF | 2.71 | 280,447,249.18 |
10 | GALA | 0.04 | 264,179,939.59 |
11 | ENA | 0.89 | 223,726,006.72 |
12 | BOME | 0.01 | 194,206,897.01 |
13 | AVAX | 40.72 | 163,179,820.72 |
14 | FLOKI | <0.01 | 157,132,827.59 |
15 | ETHFI | 4.30 | 155,268,521.15 |
16 | NEAR | 7.89 | 150,527,540.47 |
17 | OP | 2.89 | 141,343,128.60 |
18 | RUNE | 6.80 | 131,181,061.11 |
19 | ETC | 32.15 | 130,506,067.73 |
20 | LDO | 2.25 | 130,001,957.93 |
21 | RNDR | 10.91 | 129,577,735.30 |
22 | ENS | 20.99 | 125,797,882.01 |
23 | WLD | 5.11 | 123,979,676.06 |
24 | LINK | 16.71 | 120,502,159.92 |
25 | FTM | 0.90 | 109,616,293.32 |
26 | PEOPLE | 0.05 | 100,677,301.23 |
27 | PENDLE | 6.50 | 100,125,908.03 |
28 | LTC | 89.00 | 99,567,735.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.99 | +40.03 |
2 | METIS | 81.70 | +34.57 |
3 | PEPE | <0.01 | +33.93 |
4 | AUCTION | 17.96 | +26.30 |
5 | ETHFI | 4.30 | +25.88 |
6 | LDO | 2.25 | +25.78 |
7 | BONK | <0.01 | +24.15 |
8 | REZ | 0.13 | +21.98 |
9 | ENA | 0.89 | +21.15 |
10 | UNI | 9.42 | +20.67 |
11 | ETH | 3,785.20 | +20.50 |
12 | WBETH | 3,923.08 | +20.13 |
13 | CYBER | 9.05 | +19.49 |
14 | SKL | 0.09 | +18.86 |
15 | XAI | 0.73 | +18.67 |
16 | WNXM | 80.40 | +16.64 |
17 | PENDLE | 6.50 | +16.36 |
18 | PEOPLE | 0.05 | +16.27 |
19 | BLUR | 0.42 | +15.63 |
20 | BAL | 3.99 | +15.30 |
21 | ADX | 0.22 | +14.85 |
22 | LRC | 0.29 | +14.84 |
23 | EDU | 0.61 | +14.39 |
24 | ILV | 96.21 | +13.74 |
25 | CRV | 0.49 | +13.34 |
26 | ONE | 0.02 | +13.08 |
27 | ETC | 32.15 | +13.05 |
28 | OP | 2.89 | +12.54 |
29 | WOO | 0.34 | +12.53 |
30 | RPL | 21.39 | +12.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 44.69 | -8.82 |
2 | RSR | <0.01 | -8.46 |
3 | FTM | 0.90 | -6.06 |
4 | RAY | 1.90 | -5.75 |
5 | GALA | 0.04 | -5.01 |
6 | JTO | 4.21 | -4.85 |
7 | AXL | 1.01 | -3.78 |
8 | NEAR | 7.89 | -3.61 |
9 | LSK | 1.71 | -3.23 |
10 | FIO | 0.03 | -2.85 |
11 | LAZIO | 2.72 | -2.78 |
12 | RUNE | 6.80 | -2.47 |
13 | CREAM | 73.90 | -2.37 |
14 | TRU | 0.13 | -2.16 |
15 | ATM | 2.98 | -1.75 |
16 | POLYX | 0.44 | -1.73 |
17 | SOL | 177.50 | -1.64 |
18 | HIGH | 4.41 | -1.56 |
19 | ACM | 2.29 | -1.33 |
20 | CITY | 3.15 | -1.10 |
21 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận