Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,682.00 | 1,978,276,056.92 |
2 | ARS | 1,073.60 | 1,945,194,985.50 |
3 | ETH | 3,187.90 | 1,303,923,195.56 |
4 | SOL | 137.19 | 590,755,767.79 |
5 | PEPE | <0.01 | 311,975,184.75 |
6 | ENA | 0.90 | 218,724,201.94 |
7 | ETHFI | 4.40 | 187,175,843.10 |
8 | DOGE | 0.14 | 179,611,132.07 |
9 | XRP | 0.51 | 175,919,461.54 |
10 | WIF | 2.68 | 139,735,246.99 |
11 | BONK | <0.01 | 92,982,906.74 |
12 | AVAX | 35.11 | 83,491,739.44 |
13 | NEAR | 6.92 | 78,330,186.64 |
14 | PENDLE | 4.66 | 71,454,131.87 |
15 | WAVES | 2.50 | 66,398,468.21 |
16 | BOME | <0.01 | 65,720,166.04 |
17 | RUNE | 5.09 | 64,211,197.94 |
18 | OP | 2.54 | 64,058,166.92 |
19 | SEI | 0.62 | 61,164,524.11 |
20 | WLD | 4.85 | 52,503,473.28 |
21 | TRX | 0.12 | 49,611,715.54 |
22 | MATIC | 0.70 | 48,915,166.61 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,971,020.82 |
24 | FTM | 0.71 | 43,893,204.62 |
25 | LTC | 83.47 | 43,084,725.57 |
26 | RNDR | 7.83 | 38,730,536.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.61 |
2 | ENA | 0.90 | +9.14 |
3 | W | 0.65 | +8.82 |
4 | CVC | 0.17 | +8.22 |
5 | ELF | 0.65 | +7.90 |
6 | JTO | 3.26 | +6.72 |
7 | WAVES | 2.50 | +6.53 |
8 | SEI | 0.62 | +6.46 |
9 | BNX | 1.02 | +5.92 |
10 | WING | 6.22 | +5.42 |
11 | PEPE | <0.01 | +5.41 |
12 | ACA | 0.11 | +5.34 |
13 | ALPACA | 0.18 | +5.25 |
14 | BSW | 0.08 | +5.09 |
15 | WLD | 4.85 | +5.05 |
16 | CTXC | 0.32 | +5.02 |
17 | STEEM | 0.28 | +4.76 |
18 | AVAX | 35.11 | +4.74 |
19 | BONK | <0.01 | +4.55 |
20 | MDX | 0.06 | +4.08 |
21 | ORN | 1.69 | +4.04 |
22 | EOS | 0.81 | +3.59 |
23 | MANTA | 1.80 | +3.58 |
24 | SANTOS | 6.44 | +3.50 |
25 | ATM | 3.14 | +3.49 |
26 | ORDI | 42.88 | +3.45 |
27 | DCR | 20.81 | +3.38 |
28 | MBOX | 0.36 | +3.36 |
29 | SFP | 0.80 | +3.30 |
30 | 1000SATS | <0.01 | +3.22 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.66 | -13.36 |
2 | SSV | 45.47 | -12.93 |
3 | HIGH | 3.48 | -11.55 |
4 | OAX | 0.22 | -11.53 |
5 | ATA | 0.22 | -10.80 |
6 | COS | 0.01 | -9.78 |
7 | GLM | 0.51 | -9.46 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.21 |
9 | MKR | 2,805.00 | -7.21 |
10 | LOOM | 0.09 | -6.14 |
11 | OM | 0.72 | -6.08 |
12 | BAL | 3.68 | -4.91 |
13 | GAL | 3.53 | -4.57 |
14 | ASR | 4.03 | -4.51 |
15 | TAO | 400.30 | -4.37 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.25 |
17 | NMR | 23.84 | -3.36 |
18 | DAR | 0.15 | -3.08 |
19 | APE | 1.24 | -2.83 |
20 | AVA | 0.63 | -2.75 |
21 | BURGER | 0.48 | -2.53 |
22 | VOXEL | 0.26 | -2.51 |
23 | OP | 2.54 | -2.50 |
24 | METIS | 63.96 | -2.41 |
25 | POWR | 0.30 | -2.38 |
26 | PSG | 5.34 | -2.34 |
27 | CHR | 0.30 | -2.34 |
28 | DYM | 3.45 | -2.32 |
29 | OSMO | 0.89 | -2.17 |
30 | POLYX | 0.37 | -2.15 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận