Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 64,868.31 | 2,261,933,220.84 |
2 | ARS | 1,084.50 | 1,749,593,877.90 |
3 | ETH | 2,979.47 | 882,409,573.38 |
4 | PEPE | <0.01 | 787,738,929.64 |
5 | SOL | 152.14 | 594,085,741.53 |
6 | FLOKI | <0.01 | 280,055,494.14 |
7 | WIF | 2.88 | 254,251,294.84 |
8 | DOGE | 0.15 | 242,758,411.79 |
9 | BOME | 0.01 | 187,687,853.89 |
10 | XRP | 0.52 | 161,365,518.41 |
11 | PEOPLE | 0.05 | 143,989,284.47 |
12 | ENA | 0.71 | 143,086,522.48 |
13 | RNDR | 10.67 | 141,502,683.98 |
14 | WLD | 4.91 | 140,853,293.11 |
15 | NEAR | 7.75 | 134,880,480.41 |
16 | RUNE | 6.08 | 117,504,910.87 |
17 | AEVO | 0.77 | 113,163,386.21 |
18 | BONK | <0.01 | 88,819,447.04 |
19 | AVAX | 34.15 | 62,520,133.79 |
20 | ORDI | 37.81 | 56,361,654.40 |
21 | OP | 2.48 | 52,806,736.89 |
22 | AR | 43.18 | 48,103,577.90 |
23 | ARKM | 2.37 | 43,290,585.40 |
24 | ICP | 12.25 | 42,421,860.82 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 41,392,717.90 |
26 | SUI | 0.96 | 41,037,109.54 |
27 | JTO | 3.90 | 40,987,692.40 |
28 | PENDLE | 4.36 | 39,244,979.20 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.94 |
2 | AXL | 1.08 | +16.81 |
3 | KP3R | 77.78 | +14.65 |
4 | IMX | 2.35 | +14.58 |
5 | VANRY | 0.19 | +14.39 |
6 | PENDLE | 4.36 | +12.34 |
7 | TAO | 378.40 | +11.82 |
8 | ORN | 1.42 | +11.76 |
9 | GAL | 3.45 | +11.16 |
10 | GMX | 31.59 | +11.12 |
11 | SEI | 0.51 | +10.94 |
12 | FLOKI | <0.01 | +10.83 |
13 | XNO | 1.14 | +10.67 |
14 | CYBER | 7.87 | +10.63 |
15 | NEAR | 7.75 | +10.58 |
16 | CVP | 0.37 | +10.57 |
17 | JOE | 0.46 | +10.07 |
18 | FIS | 0.48 | +9.97 |
19 | RUNE | 6.08 | +9.69 |
20 | WAN | 0.25 | +9.66 |
21 | PIVX | 0.32 | +9.60 |
22 | DOCK | 0.03 | +9.57 |
23 | DEXE | 12.87 | +9.45 |
24 | HARD | 0.18 | +9.44 |
25 | OGN | 0.14 | +9.35 |
26 | AR | 43.18 | +9.33 |
27 | ALPACA | 0.17 | +9.20 |
28 | MDX | 0.06 | +9.13 |
29 | BICO | 0.45 | +9.08 |
30 | ALCX | 24.04 | +8.98 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận