Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,307.89 | 4,568,597,237.25 |
2 | ETH | 3,781.43 | 3,993,100,335.11 |
3 | ARS | 1,135.50 | 2,452,899,787.90 |
4 | SOL | 182.08 | 1,034,149,932.27 |
5 | PEPE | <0.01 | 688,297,372.16 |
6 | DOGE | 0.16 | 327,068,538.23 |
7 | XRP | 0.54 | 277,845,232.01 |
8 | BONK | <0.01 | 264,400,128.90 |
9 | WIF | 2.84 | 230,075,240.46 |
10 | GALA | 0.04 | 214,373,701.28 |
11 | ENA | 0.88 | 181,786,137.24 |
12 | BOME | 0.01 | 143,816,040.19 |
13 | AVAX | 40.64 | 142,628,311.42 |
14 | NEAR | 8.16 | 139,787,439.38 |
15 | RUNE | 7.00 | 127,876,678.00 |
16 | ETHFI | 4.21 | 121,126,557.16 |
17 | RNDR | 11.22 | 118,955,409.71 |
18 | FTM | 0.90 | 118,714,993.00 |
19 | LDO | 2.33 | 109,233,789.25 |
20 | LINK | 16.96 | 108,590,654.25 |
21 | OP | 2.91 | 106,479,672.64 |
22 | FLOKI | <0.01 | 103,346,535.91 |
23 | ETC | 32.35 | 101,254,839.88 |
24 | WLD | 5.19 | 97,599,930.93 |
25 | PENDLE | 6.37 | 90,283,380.60 |
26 | ENS | 20.68 | 89,378,117.92 |
27 | ADA | 0.50 | 82,413,844.70 |
28 | FIL | 6.17 | 77,185,560.47 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.68 | +41.64 |
2 | METIS | 80.68 | +35.85 |
3 | LDO | 2.33 | +32.73 |
4 | BONK | <0.01 | +30.60 |
5 | REZ | 0.13 | +29.45 |
6 | AUCTION | 17.49 | +27.48 |
7 | ETHFI | 4.21 | +27.05 |
8 | XAI | 0.75 | +26.07 |
9 | UNI | 9.42 | +21.93 |
10 | WBETH | 3,923.85 | +21.90 |
11 | ETH | 3,781.43 | +21.79 |
12 | ENA | 0.88 | +21.26 |
13 | CYBER | 9.02 | +20.93 |
14 | PEPE | <0.01 | +20.40 |
15 | ACE | 5.32 | +19.29 |
16 | TAO | 442.30 | +19.15 |
17 | PENDLE | 6.37 | +19.07 |
18 | SKL | 0.09 | +18.71 |
19 | WNXM | 80.30 | +18.44 |
20 | STRK | 1.27 | +17.52 |
21 | BLUR | 0.42 | +17.40 |
22 | BEAMX | 0.03 | +16.92 |
23 | BAL | 3.99 | +16.92 |
24 | WOO | 0.35 | +16.79 |
25 | LRC | 0.30 | +16.53 |
26 | SNX | 3.01 | +16.48 |
27 | GNO | 357.90 | +16.39 |
28 | MANTA | 1.68 | +15.40 |
29 | CVX | 2.73 | +15.34 |
30 | SUSHI | 1.22 | +15.25 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận