Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,334.10 | 2,857,352,209.40 |
2 | BTC | 62,052.07 | 1,920,646,707.22 |
3 | ETH | 3,404.93 | 782,147,410.46 |
4 | COP | 4,036.00 | 629,210,984.00 |
5 | SOL | 139.12 | 528,202,734.76 |
6 | PEPE | <0.01 | 519,572,686.13 |
7 | WIF | 2.08 | 244,572,550.84 |
8 | XRP | 0.48 | 114,894,340.57 |
9 | DOGE | 0.13 | 111,621,007.13 |
10 | LISTA | 0.71 | 102,618,384.83 |
11 | FLOKI | <0.01 | 79,756,070.56 |
12 | ORDI | 38.89 | 77,574,949.30 |
13 | PEOPLE | 0.10 | 68,500,346.90 |
14 | BONK | <0.01 | 67,221,617.69 |
15 | IO | 3.55 | 50,705,748.54 |
16 | NEAR | 5.42 | 49,700,594.14 |
17 | ZK | 0.17 | 47,027,652.39 |
18 | BOME | <0.01 | 46,792,440.95 |
19 | FTM | 0.59 | 36,806,296.78 |
20 | AVAX | 25.53 | 35,960,184.36 |
21 | LDO | 2.35 | 35,904,631.01 |
22 | WLD | 2.87 | 35,747,553.91 |
23 | ZRO | 2.73 | 34,330,889.38 |
24 | PENDLE | 5.69 | 33,130,172.00 |
25 | RUNE | 4.23 | 33,063,133.23 |
26 | RNDR | 7.69 | 32,602,175.72 |
27 | AR | 28.91 | 29,996,585.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.19 | +16.42 |
2 | ORN | 1.79 | +14.40 |
3 | BLZ | 0.27 | +13.29 |
4 | PEPE | <0.01 | +11.81 |
5 | STX | 1.79 | +10.51 |
6 | DUSK | 0.33 | +8.28 |
7 | WIF | 2.08 | +7.52 |
8 | MKR | 2,350.00 | +7.26 |
9 | ENS | 25.16 | +6.52 |
10 | IQ | <0.01 | +6.00 |
11 | SC | <0.01 | +5.77 |
12 | ORDI | 38.89 | +5.71 |
13 | MAGIC | 0.63 | +5.66 |
14 | THETA | 1.63 | +5.63 |
15 | MBL | <0.01 | +5.52 |
16 | ANKR | 0.03 | +5.34 |
17 | BONK | <0.01 | +4.86 |
18 | IO | 3.55 | +4.69 |
19 | BCH | 396.00 | +4.68 |
20 | STRAX | 0.05 | +4.60 |
21 | KLAY | 0.16 | +4.57 |
22 | AERGO | 0.09 | +4.56 |
23 | WOO | 0.22 | +4.42 |
24 | DOGE | 0.13 | +4.37 |
25 | PUNDIX | 0.39 | +3.97 |
26 | ENA | 0.59 | +3.89 |
27 | BOME | <0.01 | +3.86 |
28 | BEAMX | 0.02 | +3.83 |
29 | FLOKI | <0.01 | +3.77 |
30 | SOL | 139.12 | +3.76 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 67.08 | -6.04 |
2 | CVX | 2.86 | -6.02 |
3 | ZRO | 2.73 | -6.00 |
4 | PENDLE | 5.69 | -5.91 |
5 | MTL | 1.32 | -5.79 |
6 | HARD | 0.13 | -5.09 |
7 | FTM | 0.59 | -4.91 |
8 | SAGA | 1.49 | -4.70 |
9 | BLUR | 0.24 | -4.26 |
10 | WLD | 2.87 | -3.96 |
11 | ADX | 0.17 | -3.37 |
12 | MAV | 0.30 | -3.23 |
13 | SUI | 0.88 | -3.13 |
14 | GNO | 287.60 | -3.07 |
15 | LDO | 2.35 | -3.02 |
16 | AI | 0.70 | -2.77 |
17 | ONG | 0.36 | -2.69 |
18 | NEAR | 5.42 | -2.64 |
19 | AXL | 0.57 | -2.54 |
20 | PORTAL | 0.50 | -2.54 |
21 | VOXEL | 0.17 | -2.50 |
22 | RPL | 22.81 | -2.23 |
23 | W | 0.35 | -2.22 |
24 | CTK | 0.79 | -2.21 |
25 | CHESS | 0.14 | -2.11 |
26 | FIS | 0.40 | -2.05 |
27 | JASMY | 0.03 | -2.02 |
28 | DEXE | 11.04 | -2.00 |
29 | HIGH | 2.02 | -1.94 |
30 | XAI | 0.48 | -1.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận