Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.60 | 1,967,484,754.00 |
2 | BTC | 63,632.35 | 1,917,962,258.24 |
3 | ETH | 3,178.41 | 1,208,462,307.98 |
4 | SOL | 136.41 | 566,913,426.20 |
5 | PEPE | <0.01 | 304,041,769.01 |
6 | ENA | 0.89 | 217,655,387.80 |
7 | ETHFI | 4.35 | 178,120,962.92 |
8 | DOGE | 0.14 | 171,702,436.23 |
9 | XRP | 0.52 | 169,330,283.41 |
10 | WIF | 2.67 | 137,284,275.32 |
11 | BONK | <0.01 | 90,367,441.64 |
12 | AVAX | 34.83 | 82,281,537.72 |
13 | NEAR | 6.92 | 77,122,407.13 |
14 | PENDLE | 4.58 | 73,762,747.15 |
15 | WAVES | 2.46 | 66,631,669.02 |
16 | RUNE | 5.06 | 63,558,775.60 |
17 | BOME | <0.01 | 62,202,833.49 |
18 | OP | 2.53 | 60,079,327.15 |
19 | SEI | 0.62 | 59,958,280.69 |
20 | WLD | 4.78 | 51,791,008.98 |
21 | TRX | 0.12 | 49,520,663.47 |
22 | MATIC | 0.70 | 47,350,884.07 |
23 | FLOKI | <0.01 | 44,408,909.62 |
24 | FTM | 0.71 | 41,562,708.07 |
25 | LTC | 83.32 | 41,347,195.24 |
26 | RNDR | 7.79 | 37,669,036.30 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +18.92 |
2 | ENA | 0.89 | +9.46 |
3 | W | 0.65 | +8.46 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.09 |
5 | JTO | 3.19 | +5.41 |
6 | PEPE | <0.01 | +5.29 |
7 | WING | 6.21 | +5.25 |
8 | WAVES | 2.46 | +4.95 |
9 | CVC | 0.17 | +4.87 |
10 | BSW | 0.08 | +4.73 |
11 | ALPACA | 0.18 | +4.71 |
12 | ORN | 1.70 | +4.59 |
13 | MDX | 0.06 | +4.52 |
14 | CTXC | 0.32 | +4.34 |
15 | ELF | 0.62 | +4.16 |
16 | AVAX | 34.83 | +4.03 |
17 | ATM | 3.13 | +3.78 |
18 | WLD | 4.78 | +3.69 |
19 | MBOX | 0.36 | +3.64 |
20 | MANTA | 1.79 | +3.52 |
21 | BLZ | 0.34 | +3.32 |
22 | ACA | 0.11 | +3.12 |
23 | ORDI | 42.67 | +3.12 |
24 | BNX | 1.00 | +3.07 |
25 | SANTOS | 6.40 | +3.03 |
26 | SFP | 0.80 | +2.97 |
27 | TKO | 0.45 | +2.90 |
28 | DCR | 20.71 | +2.88 |
29 | CHESS | 0.20 | +2.77 |
30 | HIVE | 0.32 | +2.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | PENDLE | 4.58 | -14.43 |
2 | SSV | 45.36 | -12.33 |
3 | HIGH | 3.47 | -12.05 |
4 | COS | 0.01 | -11.98 |
5 | GLM | 0.50 | -9.39 |
6 | OAX | 0.22 | -8.34 |
7 | ATA | 0.23 | -7.31 |
8 | OM | 0.72 | -7.25 |
9 | MKR | 2,799.00 | -6.48 |
10 | GAL | 3.48 | -6.17 |
11 | LEVER | <0.01 | -6.05 |
12 | ASR | 4.03 | -5.77 |
13 | TAO | 398.40 | -4.85 |
14 | BAL | 3.67 | -4.77 |
15 | IRIS | 0.03 | -4.46 |
16 | LOOM | 0.09 | -4.41 |
17 | NMR | 23.74 | -3.65 |
18 | ONG | 0.62 | -3.43 |
19 | THETA | 2.16 | -3.41 |
20 | DAR | 0.15 | -3.32 |
21 | APE | 1.23 | -3.16 |
22 | DYM | 3.42 | -3.15 |
23 | OSMO | 0.88 | -2.75 |
24 | CHR | 0.30 | -2.67 |
25 | METIS | 63.66 | -2.59 |
26 | MAGIC | 0.76 | -2.40 |
27 | POLYX | 0.37 | -2.40 |
28 | VOXEL | 0.26 | -2.37 |
29 | ETHFI | 4.35 | -2.25 |
30 | TRU | 0.11 | -2.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận