Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,826.66 | 2,978,393,858.30 |
2 | ARS | 1,086.70 | 2,034,878,763.20 |
3 | ETH | 3,008.06 | 1,158,125,402.18 |
4 | SOL | 163.05 | 863,763,696.40 |
5 | PEPE | <0.01 | 766,452,977.64 |
6 | WIF | 2.99 | 318,604,346.40 |
7 | DOGE | 0.16 | 312,115,093.43 |
8 | FLOKI | <0.01 | 306,956,005.84 |
9 | BOME | 0.01 | 272,286,713.48 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 221,556,902.21 |
11 | NEAR | 8.17 | 214,892,292.70 |
12 | XRP | 0.52 | 176,144,357.70 |
13 | RNDR | 10.69 | 171,925,833.95 |
14 | ENA | 0.73 | 164,984,904.25 |
15 | AEVO | 0.81 | 149,802,787.82 |
16 | RUNE | 6.39 | 140,812,052.91 |
17 | WLD | 5.03 | 128,402,116.11 |
18 | BONK | <0.01 | 103,474,221.77 |
19 | FTM | 0.80 | 96,014,676.50 |
20 | AVAX | 34.79 | 77,889,966.88 |
21 | AR | 43.65 | 71,741,734.98 |
22 | OP | 2.47 | 66,001,645.99 |
23 | JTO | 4.63 | 63,834,437.25 |
24 | ORDI | 38.42 | 60,663,429.99 |
25 | SUI | 0.99 | 58,083,437.20 |
26 | ARKM | 2.37 | 48,058,344.41 |
27 | ADA | 0.46 | 45,249,187.28 |
28 | PENDLE | 4.31 | 43,702,972.49 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +39.23 |
2 | FTM | 0.80 | +24.04 |
3 | BOME | 0.01 | +23.97 |
4 | RAY | 1.81 | +20.07 |
5 | JTO | 4.63 | +17.53 |
6 | TFUEL | 0.11 | +17.05 |
7 | NEAR | 8.17 | +16.76 |
8 | BEAMX | 0.02 | +16.03 |
9 | ZRX | 0.52 | +15.66 |
10 | IMX | 2.34 | +15.51 |
11 | RSR | <0.01 | +15.33 |
12 | CHR | 0.34 | +15.25 |
13 | SEI | 0.53 | +14.98 |
14 | RUNE | 6.39 | +14.65 |
15 | JOE | 0.48 | +13.94 |
16 | SOL | 163.05 | +13.65 |
17 | RLC | 3.38 | +13.14 |
18 | YGG | 0.83 | +13.00 |
19 | JASMY | 0.02 | +12.91 |
20 | BAKE | 0.29 | +12.87 |
21 | STX | 2.14 | +12.24 |
22 | NMR | 27.69 | +12.24 |
23 | BICO | 0.47 | +12.23 |
24 | TAO | 389.00 | +12.10 |
25 | AGIX | 0.95 | +12.00 |
26 | OSMO | 0.88 | +11.93 |
27 | DCR | 20.36 | +11.81 |
28 | OCEAN | 0.95 | +11.74 |
29 | TRU | 0.11 | +11.60 |
30 | IOTX | 0.05 | +11.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.81 | -21.88 |
2 | PEPE | <0.01 | -6.40 |
3 | KP3R | 78.40 | -6.25 |
4 | SAGA | 2.24 | -0.79 |
5 | QI | 0.02 | -0.74 |
6 | BIFI | 346.40 | -0.66 |
7 | ASR | 3.75 | -0.64 |
8 | REZ | 0.11 | -0.63 |
9 | BLZ | 0.37 | -0.61 |
10 | TRX | 0.12 | -0.45 |
11 | IRIS | 0.02 | -0.25 |
12 | AUCTION | 14.84 | -0.14 |
13 | STRK | 1.17 | -0.09 |
14 | SUN | 0.01 | -0.08 |
15 | USDP | 1.00 | -0.05 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận