Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,244.29 | 3,357,255,119.63 |
2 | ARS | 1,079.80 | 2,165,375,445.50 |
3 | ETH | 3,005.06 | 1,660,204,057.62 |
4 | SOL | 125.94 | 805,915,398.93 |
5 | PEPE | <0.01 | 360,020,680.98 |
6 | DOGE | 0.13 | 238,174,065.93 |
7 | XRP | 0.50 | 198,662,684.35 |
8 | ENA | 0.79 | 185,728,662.18 |
9 | ETHFI | 3.69 | 157,645,183.75 |
10 | WIF | 2.46 | 153,280,549.36 |
11 | ORDI | 33.34 | 104,120,999.89 |
12 | NEAR | 6.16 | 103,396,477.39 |
13 | BONK | <0.01 | 103,258,765.37 |
14 | BOME | <0.01 | 95,450,302.86 |
15 | AVAX | 32.66 | 89,560,011.78 |
16 | RUNE | 4.87 | 86,714,968.54 |
17 | TRX | 0.12 | 81,185,612.84 |
18 | OP | 2.58 | 74,284,288.87 |
19 | WLD | 4.53 | 66,672,746.89 |
20 | PENDLE | 4.24 | 66,413,599.11 |
21 | SUI | 1.13 | 60,812,891.81 |
22 | ADA | 0.44 | 56,069,428.86 |
23 | AR | 29.77 | 55,873,385.90 |
24 | BCH | 430.30 | 53,901,998.84 |
25 | JTO | 2.95 | 53,709,241.63 |
26 | FTM | 0.66 | 53,315,340.18 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ORDI | 33.34 | -21.22 |
2 | COMBO | 0.63 | -21.07 |
3 | AMP | <0.01 | -19.95 |
4 | COS | 0.01 | -19.64 |
5 | AR | 29.77 | -17.12 |
6 | ELF | 0.52 | -15.65 |
7 | ETHFI | 3.69 | -15.28 |
8 | STX | 2.04 | -14.87 |
9 | PROM | 8.48 | -13.78 |
10 | POND | 0.02 | -13.28 |
11 | CHR | 0.26 | -12.53 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -12.04 |
13 | ANKR | 0.05 | -11.94 |
14 | ERN | 3.69 | -11.82 |
15 | ORN | 1.47 | -11.61 |
16 | SEI | 0.54 | -11.61 |
17 | LDO | 1.90 | -11.28 |
18 | REI | 0.08 | -11.27 |
19 | ASTR | 0.09 | -11.12 |
20 | WAVES | 2.20 | -11.04 |
21 | ACE | 4.73 | -10.87 |
22 | RPL | 19.10 | -10.75 |
23 | ENA | 0.79 | -10.60 |
24 | REQ | 0.12 | -10.57 |
25 | GAS | 4.88 | -10.51 |
26 | NEO | 16.22 | -10.49 |
27 | ONG | 0.55 | -10.43 |
28 | VOXEL | 0.23 | -10.35 |
29 | ACH | 0.03 | -10.24 |
30 | OMNI | 18.02 | -10.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận