Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,238.54 | 3,054,459,857.09 |
2 | ARS | 1,086.80 | 2,001,198,963.60 |
3 | ETH | 3,008.01 | 1,156,608,023.92 |
4 | SOL | 163.02 | 889,744,415.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 687,988,518.97 |
6 | WIF | 3.01 | 313,317,746.81 |
7 | DOGE | 0.16 | 299,155,431.16 |
8 | BOME | 0.01 | 293,066,529.58 |
9 | FLOKI | <0.01 | 264,336,042.90 |
10 | PEOPLE | 0.05 | 232,087,495.79 |
11 | NEAR | 8.18 | 228,818,588.35 |
12 | XRP | 0.52 | 178,227,247.99 |
13 | RNDR | 10.47 | 174,769,062.75 |
14 | ENA | 0.72 | 160,472,091.28 |
15 | RUNE | 6.45 | 152,820,011.29 |
16 | AEVO | 0.86 | 149,483,044.49 |
17 | FTM | 0.81 | 123,009,151.34 |
18 | WLD | 4.94 | 121,794,127.87 |
19 | BONK | <0.01 | 118,377,817.18 |
20 | AVAX | 34.66 | 75,143,912.19 |
21 | AR | 43.73 | 72,712,666.47 |
22 | JTO | 4.70 | 71,778,145.29 |
23 | SUI | 1.03 | 64,543,882.04 |
24 | ORDI | 38.79 | 62,398,414.17 |
25 | OP | 2.49 | 57,798,259.29 |
26 | SEI | 0.58 | 50,171,024.11 |
27 | ADA | 0.46 | 49,403,228.11 |
28 | JUP | 1.17 | 48,449,401.28 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +37.89 |
2 | SEI | 0.58 | +26.73 |
3 | CHR | 0.34 | +26.72 |
4 | FTM | 0.81 | +26.32 |
5 | JTO | 4.70 | +21.25 |
6 | IMX | 2.41 | +21.04 |
7 | RAY | 1.79 | +20.57 |
8 | RSR | <0.01 | +20.29 |
9 | BEAMX | 0.03 | +19.21 |
10 | NEAR | 8.18 | +18.35 |
11 | TFUEL | 0.11 | +18.13 |
12 | FARM | 73.54 | +17.63 |
13 | RLC | 3.39 | +17.35 |
14 | TRU | 0.12 | +16.75 |
15 | VANRY | 0.19 | +16.46 |
16 | BOME | 0.01 | +16.03 |
17 | TAO | 399.90 | +15.61 |
18 | BAKE | 0.29 | +15.47 |
19 | RUNE | 6.45 | +15.30 |
20 | STX | 2.16 | +15.03 |
21 | SUI | 1.03 | +15.03 |
22 | AGIX | 0.95 | +14.91 |
23 | YGG | 0.83 | +14.80 |
24 | TNSR | 0.90 | +14.67 |
25 | FIS | 0.50 | +14.51 |
26 | OCEAN | 0.95 | +14.34 |
27 | NTRN | 0.68 | +14.33 |
28 | ERN | 4.49 | +14.23 |
29 | JOE | 0.48 | +14.13 |
30 | DOCK | 0.03 | +14.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận