Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,431.10 | 2,729,129,083.06 |
2 | ARS | 1,082.10 | 2,173,464,460.10 |
3 | ETH | 2,984.47 | 1,481,456,461.69 |
4 | SOL | 125.48 | 771,965,982.84 |
5 | PEPE | <0.01 | 357,283,083.57 |
6 | ENA | 0.82 | 222,802,365.75 |
7 | DOGE | 0.13 | 192,873,724.74 |
8 | XRP | 0.49 | 184,315,163.48 |
9 | ETHFI | 4.03 | 158,747,294.29 |
10 | WIF | 2.43 | 151,571,927.29 |
11 | PENDLE | 4.18 | 108,063,717.58 |
12 | BONK | <0.01 | 95,056,474.52 |
13 | AVAX | 32.49 | 90,565,244.48 |
14 | NEAR | 6.00 | 90,198,330.30 |
15 | BOME | <0.01 | 85,832,302.41 |
16 | RUNE | 4.69 | 78,544,041.46 |
17 | TRX | 0.12 | 72,050,919.35 |
18 | ORDI | 34.16 | 71,864,924.84 |
19 | WLD | 4.38 | 68,052,612.89 |
20 | AMP | <0.01 | 57,128,426.10 |
21 | SUI | 1.10 | 55,141,851.19 |
22 | SEI | 0.55 | 53,118,601.98 |
23 | OP | 2.35 | 53,058,212.40 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,914,953.10 |
25 | ADA | 0.44 | 49,791,303.72 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.62 | -20.49 |
2 | COS | 0.01 | -20.46 |
3 | PENDLE | 4.18 | -19.74 |
4 | ORN | 1.44 | -16.69 |
5 | ORDI | 34.16 | -16.38 |
6 | SSV | 39.58 | -14.01 |
7 | IRIS | 0.02 | -13.88 |
8 | SEI | 0.55 | -12.97 |
9 | W | 0.59 | -12.09 |
10 | SKL | 0.07 | -12.03 |
11 | 1000SATS | <0.01 | -11.75 |
12 | EPX | <0.01 | -11.69 |
13 | ATA | 0.22 | -11.60 |
14 | ANKR | 0.05 | -11.54 |
15 | ASTR | 0.09 | -11.06 |
16 | ACE | 4.62 | -10.99 |
17 | SAGA | 3.22 | -10.93 |
18 | NEAR | 6.00 | -10.90 |
19 | ERN | 3.63 | -10.67 |
20 | BEAMX | 0.02 | -10.64 |
21 | WAVES | 2.27 | -10.61 |
22 | AEVO | 1.37 | -10.53 |
23 | LOKA | 0.23 | -10.42 |
24 | SANTOS | 5.78 | -10.25 |
25 | VANRY | 0.15 | -10.17 |
26 | BONK | <0.01 | -10.17 |
27 | ETHFI | 4.03 | -10.10 |
28 | FIDA | 0.28 | -10.07 |
29 | VOXEL | 0.22 | -10.04 |
30 | HBAR | 0.09 | -9.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận