Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.00 | 1,341,926,422.30 |
2 | BTC | 62,350.02 | 1,278,369,540.61 |
3 | ETH | 3,188.25 | 1,264,907,097.27 |
4 | SOL | 135.26 | 425,885,584.31 |
5 | ETHFI | 4.27 | 265,345,945.61 |
6 | PEPE | <0.01 | 241,305,459.64 |
7 | XRP | 0.50 | 127,649,278.35 |
8 | ENA | 0.80 | 122,884,985.25 |
9 | DOGE | 0.14 | 119,241,029.38 |
10 | NEAR | 6.91 | 95,250,221.90 |
11 | BONK | <0.01 | 90,662,064.75 |
12 | GLM | 0.54 | 89,321,407.66 |
13 | WIF | 2.63 | 88,640,292.48 |
14 | OP | 2.54 | 84,965,752.25 |
15 | BOME | <0.01 | 70,703,403.42 |
16 | RUNE | 4.99 | 51,457,179.47 |
17 | ETC | 27.34 | 49,693,866.39 |
18 | AVAX | 33.26 | 48,033,395.15 |
19 | ATA | 0.25 | 40,291,190.61 |
20 | WLD | 4.63 | 40,226,699.99 |
21 | FLOKI | <0.01 | 40,056,622.15 |
22 | AR | 35.95 | 39,483,427.50 |
23 | LTC | 82.57 | 38,890,829.53 |
24 | SEI | 0.61 | 36,037,489.79 |
25 | MATIC | 0.70 | 35,569,406.19 |
26 | TRX | 0.12 | 35,305,274.32 |
27 | GALA | 0.04 | 34,515,262.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.57 | -22.50 |
2 | COS | 0.02 | -21.06 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.46 |
4 | DYM | 3.45 | -9.69 |
5 | PEOPLE | 0.02 | -9.66 |
6 | LTO | 0.17 | -9.63 |
7 | VITE | 0.02 | -9.37 |
8 | TNSR | 0.85 | -9.31 |
9 | ARKM | 1.98 | -9.28 |
10 | FLOKI | <0.01 | -9.22 |
11 | SAGA | 3.53 | -9.15 |
12 | PEPE | <0.01 | -9.07 |
13 | HIFI | 0.78 | -8.94 |
14 | POLYX | 0.37 | -8.85 |
15 | OGN | 0.14 | -8.84 |
16 | ACE | 5.16 | -8.68 |
17 | BLUR | 0.39 | -8.58 |
18 | CFX | 0.22 | -8.43 |
19 | STRK | 1.20 | -8.18 |
20 | BONK | <0.01 | -8.17 |
21 | IRIS | 0.03 | -8.11 |
22 | GALA | 0.04 | -8.07 |
23 | MEME | 0.03 | -8.03 |
24 | ETC | 27.34 | -8.01 |
25 | CLV | 0.07 | -8.01 |
26 | TRU | 0.11 | -8.01 |
27 | MBOX | 0.34 | -8.00 |
28 | STMX | <0.01 | -7.99 |
29 | DAR | 0.15 | -7.94 |
30 | PENDLE | 5.27 | -7.89 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận