Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,504,997,948.60 |
2 | ETH | 3,318.37 | 1,203,982,421.33 |
3 | BTC | 63,585.99 | 1,102,703,906.74 |
4 | SOL | 142.33 | 487,908,131.89 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,168,006.54 |
6 | ETHFI | 4.42 | 197,696,919.48 |
7 | NEAR | 7.30 | 145,609,735.78 |
8 | ENA | 0.86 | 119,120,270.44 |
9 | BONK | <0.01 | 117,555,833.23 |
10 | OP | 2.70 | 113,582,778.16 |
11 | WIF | 2.76 | 102,654,159.97 |
12 | GLM | 0.53 | 96,630,139.99 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,066,000.36 |
14 | BOME | 0.01 | 70,091,372.74 |
15 | XRP | 0.52 | 64,715,049.81 |
16 | ETC | 29.07 | 60,189,349.98 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,827,602.88 |
18 | AVAX | 34.69 | 48,964,416.98 |
19 | WLD | 4.88 | 46,972,924.79 |
20 | MATIC | 0.73 | 44,435,786.11 |
21 | COS | 0.02 | 44,396,002.50 |
22 | STRK | 1.30 | 43,855,767.28 |
23 | LTC | 84.97 | 41,677,861.88 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,456,709.15 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,791,328.21 |
26 | AR | 36.98 | 37,891,930.53 |
27 | SSV | 54.76 | 35,915,219.06 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.39 |
2 | ETHFI | 4.42 | +29.00 |
3 | SSV | 54.76 | +16.66 |
4 | AKRO | <0.01 | +15.25 |
5 | OP | 2.70 | +15.21 |
6 | AR | 36.98 | +14.73 |
7 | STRK | 1.30 | +12.47 |
8 | OM | 0.80 | +12.11 |
9 | ONG | 0.65 | +11.60 |
10 | ENS | 17.00 | +10.25 |
11 | COMBO | 0.81 | +10.13 |
12 | SAGA | 3.86 | +8.73 |
13 | METIS | 66.93 | +8.62 |
14 | ILV | 103.53 | +8.60 |
15 | OMNI | 21.62 | +7.99 |
16 | VANRY | 0.18 | +7.94 |
17 | MAV | 0.42 | +7.78 |
18 | ETC | 29.07 | +7.63 |
19 | GALA | 0.05 | +6.74 |
20 | PEPE | <0.01 | +6.58 |
21 | LDO | 2.09 | +6.47 |
22 | LQTY | 1.15 | +5.89 |
23 | MANTA | 1.83 | +5.74 |
24 | KEY | <0.01 | +5.71 |
25 | UNI | 8.17 | +5.69 |
26 | RONIN | 2.89 | +5.55 |
27 | ICP | 13.72 | +5.38 |
28 | OAX | 0.22 | +5.38 |
29 | WBETH | 3,437.24 | +5.36 |
30 | IQ | <0.01 | +5.36 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -14.27 |
2 | LEVER | <0.01 | -9.62 |
3 | GLM | 0.53 | -8.99 |
4 | DODO | 0.18 | -7.29 |
5 | POWR | 0.32 | -7.26 |
6 | LOOM | 0.09 | -4.46 |
7 | DATA | 0.06 | -3.34 |
8 | MBOX | 0.36 | -2.54 |
9 | CREAM | 43.97 | -2.14 |
10 | CTK | 0.70 | -2.11 |
11 | CVC | 0.17 | -1.93 |
12 | BLUR | 0.41 | -1.79 |
13 | PUNDIX | 0.66 | -1.60 |
14 | ENJ | 0.32 | -1.46 |
15 | ARKM | 2.11 | -1.42 |
16 | ACH | 0.03 | -1.41 |
17 | ORN | 1.67 | -1.37 |
18 | POLYX | 0.41 | -1.33 |
19 | STEEM | 0.28 | -1.27 |
20 | BLZ | 0.34 | -1.25 |
21 | TROY | <0.01 | -1.10 |
22 | PIVX | 0.36 | -1.08 |
23 | RARE | 0.11 | -1.03 |
24 | ARDR | 0.11 | -1.01 |
25 | WING | 6.04 | -0.98 |
26 | GAL | 4.51 | -0.97 |
27 | ATM | 3.13 | -0.92 |
28 | ERN | 4.36 | -0.87 |
29 | VITE | 0.02 | -0.76 |
30 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận