Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,068.00 | 2,375,504,589.40 |
2 | BTC | 61,803.22 | 1,841,485,709.46 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,282,709,214.65 |
4 | ETH | 2,893.71 | 801,461,447.56 |
5 | SOL | 143.53 | 526,550,083.96 |
6 | DOGE | 0.15 | 359,893,875.45 |
7 | WIF | 2.91 | 337,883,288.96 |
8 | WLD | 4.99 | 238,447,580.29 |
9 | FLOKI | <0.01 | 226,310,592.61 |
10 | BOME | 0.01 | 210,318,889.85 |
11 | RNDR | 10.13 | 174,230,328.84 |
12 | XRP | 0.50 | 136,807,794.75 |
13 | BONK | <0.01 | 118,449,758.54 |
14 | ENA | 0.71 | 113,505,956.54 |
15 | NEAR | 7.07 | 107,894,673.45 |
16 | RUNE | 5.61 | 92,668,105.92 |
17 | AVAX | 31.99 | 71,001,792.01 |
18 | PEOPLE | 0.03 | 68,929,979.22 |
19 | ORDI | 36.70 | 58,494,195.66 |
20 | ICP | 11.91 | 54,780,358.59 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,932,266.33 |
22 | ARKM | 2.31 | 41,989,227.73 |
23 | JTO | 3.83 | 40,187,558.53 |
24 | LTC | 78.99 | 38,379,767.74 |
25 | SAGA | 2.28 | 38,287,023.73 |
26 | ADA | 0.43 | 37,479,574.28 |
27 | AR | 38.93 | 37,246,461.33 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VIC | 0.52 | +17.53 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +13.31 |
3 | PEPE | <0.01 | +11.58 |
4 | QI | 0.02 | +10.59 |
5 | BNX | 0.97 | +6.60 |
6 | FLOKI | <0.01 | +6.55 |
7 | CHR | 0.29 | +5.03 |
8 | ARK | 0.82 | +4.06 |
9 | MBL | <0.01 | +3.97 |
10 | ASR | 3.71 | +3.20 |
11 | BOME | 0.01 | +2.70 |
12 | CITY | 3.37 | +2.62 |
13 | GMX | 28.15 | +2.36 |
14 | 1000SATS | <0.01 | +1.42 |
15 | MTL | 1.77 | +1.20 |
16 | KEY | <0.01 | +1.06 |
17 | XEC | <0.01 | +1.05 |
18 | OM | 0.71 | +0.85 |
19 | ZEC | 22.34 | +0.72 |
20 | ICP | 11.91 | +0.57 |
21 | PAXG | 2,336.00 | +0.34 |
22 | FIRO | 1.52 | +0.33 |
23 | XEM | 0.04 | +0.23 |
24 | 1INCH | 0.36 | +0.22 |
25 | STMX | <0.01 | +0.20 |
26 | YFI | 6,689.00 | +0.14 |
27 | JASMY | 0.02 | +0.06 |
28 | LRC | 0.25 | +0.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.99 | -13.39 |
2 | ERN | 4.00 | -10.07 |
3 | RNDR | 10.13 | -9.75 |
4 | NULS | 0.56 | -9.13 |
5 | OMNI | 14.73 | -8.91 |
6 | ORN | 1.24 | -8.79 |
7 | UMA | 3.67 | -8.52 |
8 | ENA | 0.71 | -8.41 |
9 | DYM | 2.57 | -8.21 |
10 | POND | 0.02 | -8.10 |
11 | FARM | 63.33 | -8.04 |
12 | RAD | 1.64 | -7.86 |
13 | TIA | 8.32 | -7.66 |
14 | XNO | 1.03 | -7.53 |
15 | SUI | 0.91 | -7.53 |
16 | FORTH | 3.78 | -7.36 |
17 | ALPACA | 0.15 | -7.31 |
18 | TAO | 337.50 | -7.13 |
19 | VOXEL | 0.20 | -7.10 |
20 | JOE | 0.43 | -7.04 |
21 | SAGA | 2.28 | -6.99 |
22 | CYBER | 7.15 | -6.77 |
23 | BLUR | 0.34 | -6.63 |
24 | BURGER | 0.42 | -6.61 |
25 | BEL | 0.81 | -6.54 |
26 | VGX | 0.08 | -6.50 |
27 | POLYX | 0.37 | -6.38 |
28 | DEGO | 2.00 | -6.36 |
29 | PROM | 9.19 | -6.28 |
30 | CTXC | 0.30 | -6.21 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận