Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,533,328,918.10 |
2 | ETH | 3,320.18 | 1,238,579,612.99 |
3 | BTC | 63,823.79 | 1,123,240,527.52 |
4 | SOL | 142.81 | 495,232,086.25 |
5 | PEPE | <0.01 | 272,340,189.16 |
6 | ETHFI | 4.44 | 180,507,180.74 |
7 | NEAR | 7.31 | 150,203,615.31 |
8 | BONK | <0.01 | 131,432,567.33 |
9 | ENA | 0.86 | 118,636,381.82 |
10 | OP | 2.71 | 109,977,515.59 |
11 | WIF | 2.77 | 108,934,376.81 |
12 | GLM | 0.59 | 101,134,701.32 |
13 | DOGE | 0.15 | 92,159,466.19 |
14 | BOME | 0.01 | 76,523,630.89 |
15 | XRP | 0.52 | 66,907,488.95 |
16 | ETC | 28.86 | 58,752,202.80 |
17 | RUNE | 5.22 | 55,514,720.73 |
18 | AVAX | 34.80 | 50,396,088.67 |
19 | WLD | 4.85 | 50,375,619.00 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,660,084.98 |
21 | COS | 0.02 | 43,937,737.16 |
22 | STRK | 1.29 | 42,948,609.17 |
23 | LTC | 84.73 | 42,331,816.40 |
24 | FLOKI | <0.01 | 42,079,215.89 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,559,098.70 |
26 | AR | 36.07 | 35,710,587.30 |
27 | SSV | 53.76 | 35,116,399.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +32.38 |
2 | ETHFI | 4.44 | +29.36 |
3 | OP | 2.71 | +17.01 |
4 | OM | 0.80 | +14.80 |
5 | AR | 36.07 | +13.27 |
6 | SSV | 53.76 | +13.16 |
7 | ONG | 0.66 | +12.17 |
8 | ENS | 17.00 | +11.33 |
9 | STRK | 1.29 | +10.89 |
10 | COMBO | 0.80 | +10.03 |
11 | AKRO | <0.01 | +9.71 |
12 | ILV | 103.56 | +9.40 |
13 | IQ | 0.01 | +8.92 |
14 | ETC | 28.86 | +7.57 |
15 | METIS | 66.39 | +7.46 |
16 | BONK | <0.01 | +7.41 |
17 | SAGA | 3.82 | +7.37 |
18 | PEPE | <0.01 | +7.01 |
19 | MAV | 0.41 | +6.85 |
20 | LDO | 2.07 | +6.31 |
21 | GALA | 0.05 | +6.27 |
22 | ANKR | 0.05 | +5.76 |
23 | MANTA | 1.83 | +5.72 |
24 | WBETH | 3,442.81 | +5.69 |
25 | SEI | 0.61 | +5.67 |
26 | ETH | 3,320.18 | +5.66 |
27 | ICP | 13.77 | +5.65 |
28 | KEY | <0.01 | +5.56 |
29 | MKR | 3,077.00 | +5.52 |
30 | XEM | 0.04 | +5.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.01 |
2 | POWR | 0.32 | -5.33 |
3 | LOOM | 0.09 | -3.15 |
4 | LEVER | <0.01 | -3.02 |
5 | DATA | 0.06 | -2.79 |
6 | ERN | 4.37 | -2.20 |
7 | ATM | 3.11 | -2.17 |
8 | CTSI | 0.22 | -2.10 |
9 | TROY | <0.01 | -2.09 |
10 | PUNDIX | 0.67 | -1.66 |
11 | WING | 6.06 | -1.46 |
12 | TNSR | 0.92 | -1.35 |
13 | VITE | 0.02 | -1.31 |
14 | CREAM | 44.20 | -1.27 |
15 | RARE | 0.11 | -1.12 |
16 | LTO | 0.19 | -1.12 |
17 | POND | 0.02 | -1.05 |
18 | WLD | 4.85 | -0.96 |
19 | CVC | 0.17 | -0.88 |
20 | JTO | 3.17 | -0.88 |
21 | DODO | 0.18 | -0.83 |
22 | BTTC | <0.01 | -0.76 |
23 | GAL | 4.50 | -0.71 |
24 | ROSE | 0.10 | -0.61 |
25 | STEEM | 0.28 | -0.53 |
26 | BLZ | 0.34 | -0.38 |
27 | BLUR | 0.42 | -0.34 |
28 | EOS | 0.81 | -0.29 |
29 | CTK | 0.70 | -0.26 |
30 | USDP | 1.00 | -0.20 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận