Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,053.40 | 1,984,505,702.90 |
2 | BTC | 61,430.00 | 757,379,797.74 |
3 | ETH | 2,930.30 | 312,593,257.22 |
4 | SOL | 144.90 | 198,516,857.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 188,616,730.06 |
6 | DOGE | 0.14 | 110,879,747.95 |
7 | RUNE | 6.14 | 94,343,146.38 |
8 | WIF | 2.98 | 67,077,491.12 |
9 | WLD | 5.89 | 62,753,283.98 |
10 | RNDR | 10.88 | 59,914,518.10 |
11 | BOME | 0.01 | 54,865,012.75 |
12 | JTO | 4.02 | 48,653,875.98 |
13 | XRP | 0.50 | 42,972,552.20 |
14 | NEAR | 6.88 | 40,096,546.30 |
15 | ENA | 0.84 | 39,403,385.23 |
16 | UMA | 4.35 | 37,815,854.24 |
17 | PORTAL | 0.83 | 37,745,284.52 |
18 | TNSR | 0.93 | 36,181,637.09 |
19 | AR | 42.10 | 29,593,906.45 |
20 | RARE | 0.14 | 27,697,514.36 |
21 | FTM | 0.71 | 24,002,375.28 |
22 | ARPA | 0.07 | 22,420,246.40 |
23 | AVAX | 33.45 | 21,123,968.35 |
24 | ETHFI | 3.68 | 20,773,732.86 |
25 | ARKM | 2.47 | 18,914,742.46 |
26 | BONK | <0.01 | 18,422,886.62 |
27 | GMX | 30.14 | 17,781,546.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AERGO | 0.14 | +13.81 |
2 | UMA | 4.35 | +12.87 |
3 | QI | 0.02 | +9.19 |
4 | ASR | 3.97 | +8.08 |
5 | RARE | 0.14 | +6.54 |
6 | AR | 42.10 | +5.01 |
7 | RUNE | 6.14 | +4.92 |
8 | VGX | 0.09 | +4.70 |
9 | CLV | 0.07 | +4.39 |
10 | LSK | 1.92 | +4.29 |
11 | HIGH | 4.87 | +3.89 |
12 | GMX | 30.14 | +3.61 |
13 | FLUX | 0.89 | +3.17 |
14 | PEPE | <0.01 | +3.04 |
15 | NMR | 27.19 | +2.99 |
16 | SSV | 36.07 | +2.82 |
17 | SFP | 0.82 | +2.72 |
18 | ALPACA | 0.17 | +2.55 |
19 | POWR | 0.31 | +2.42 |
20 | OMNI | 17.37 | +2.42 |
21 | CVC | 0.17 | +2.34 |
22 | SUSHI | 1.07 | +2.29 |
23 | BLZ | 0.38 | +2.28 |
24 | CHZ | 0.13 | +2.17 |
25 | IQ | <0.01 | +2.11 |
26 | SYN | 0.81 | +2.00 |
27 | ILV | 84.88 | +1.67 |
28 | HBAR | 0.11 | +1.39 |
29 | VITE | 0.02 | +1.36 |
30 | COMP | 54.40 | +1.34 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | FOR | 0.02 | -9.43 |
2 | HIVE | 0.34 | -7.79 |
3 | AUCTION | 16.92 | -6.31 |
4 | EPX | <0.01 | -5.67 |
5 | XVG | <0.01 | -5.52 |
6 | IMX | 2.20 | -5.30 |
7 | PYTH | 0.45 | -5.29 |
8 | C98 | 0.25 | -5.24 |
9 | ARK | 0.80 | -4.95 |
10 | TNSR | 0.93 | -4.72 |
11 | CELR | 0.03 | -4.31 |
12 | WNXM | 61.30 | -4.23 |
13 | JOE | 0.47 | -4.14 |
14 | BICO | 0.41 | -4.08 |
15 | MLN | 20.74 | -4.03 |
16 | IDEX | 0.06 | -3.92 |
17 | ARKM | 2.47 | -3.92 |
18 | ERN | 4.62 | -3.89 |
19 | VIC | 0.47 | -3.82 |
20 | AKRO | <0.01 | -3.75 |
21 | XEM | 0.04 | -3.74 |
22 | REN | 0.06 | -3.73 |
23 | NKN | 0.11 | -3.73 |
24 | GLM | 0.53 | -3.64 |
25 | AI | 1.14 | -3.57 |
26 | DASH | 28.06 | -3.44 |
27 | OMG | 0.62 | -3.43 |
28 | TRU | 0.11 | -3.34 |
29 | JTO | 4.02 | -3.29 |
30 | TAO | 364.20 | -3.27 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận