Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,030.70 | 3,084,691,838.00 |
2 | BTC | 70,615.41 | 2,741,477,785.67 |
3 | ETH | 3,559.55 | 1,474,879,346.57 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,292,949,554.27 |
5 | ETHFI | 7.27 | 735,479,586.30 |
6 | SOL | 185.09 | 667,496,849.99 |
7 | REI | 0.28 | 381,571,763.15 |
8 | AEVO | 3.25 | 325,629,942.74 |
9 | PEPE | <0.01 | 311,430,627.35 |
10 | FLOKI | <0.01 | 296,312,387.65 |
11 | XRP | 0.63 | 293,332,604.74 |
12 | BOME | 0.01 | 248,242,444.54 |
13 | WIF | 3.36 | 235,782,710.40 |
14 | BCH | 573.30 | 215,698,502.21 |
15 | SUI | 2.00 | 187,969,806.45 |
16 | ICP | 17.65 | 158,434,603.03 |
17 | RUNE | 9.30 | 152,680,772.71 |
18 | AGIX | 1.43 | 129,249,591.59 |
19 | RNDR | 11.29 | 124,790,496.62 |
20 | OCEAN | 1.48 | 122,135,632.27 |
21 | AVAX | 54.38 | 105,566,714.69 |
22 | BONK | <0.01 | 102,456,987.76 |
23 | NEAR | 7.23 | 100,454,937.86 |
24 | LTC | 95.39 | 99,488,241.02 |
25 | SEI | 0.87 | 95,633,422.83 |
26 | WLD | 8.48 | 94,423,840.46 |
27 | BOND | 5.13 | 91,300,366.24 |
28 | ORDI | 61.97 | 82,305,906.08 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.28 | +109.91 |
2 | FIS | 1.02 | +40.64 |
3 | FOR | 0.05 | +29.62 |
4 | BETA | 0.12 | +23.26 |
5 | VANRY | 0.31 | +20.57 |
6 | DOGE | 0.22 | +18.01 |
7 | FLOKI | <0.01 | +16.28 |
8 | WAN | 0.42 | +12.11 |
9 | NULS | 0.90 | +11.96 |
10 | DATA | 0.09 | +11.94 |
11 | OOKI | <0.01 | +11.94 |
12 | POLS | 1.25 | +11.86 |
13 | MKR | 3,570.00 | +11.84 |
14 | AGIX | 1.43 | +11.53 |
15 | CHESS | 0.35 | +11.44 |
16 | BONK | <0.01 | +10.25 |
17 | VIC | 1.03 | +10.06 |
18 | OCEAN | 1.48 | +9.72 |
19 | TROY | <0.01 | +9.61 |
20 | KMD | 0.44 | +9.56 |
21 | MDX | 0.08 | +9.08 |
22 | DEGO | 3.76 | +8.62 |
23 | GTC | 2.15 | +8.59 |
24 | FIDA | 0.56 | +8.36 |
25 | VITE | 0.04 | +8.34 |
26 | RAD | 3.38 | +8.06 |
27 | BICO | 0.59 | +8.01 |
28 | DYM | 6.34 | +7.92 |
29 | EPX | <0.01 | +7.80 |
30 | DOCK | 0.05 | +7.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.65 | -14.16 |
2 | PERP | 1.44 | -7.42 |
3 | CREAM | 29.36 | -7.06 |
4 | SUI | 2.00 | -7.01 |
5 | DREP | 0.08 | -6.86 |
6 | DUSK | 0.60 | -6.24 |
7 | CVC | 0.22 | -6.11 |
8 | LDO | 2.91 | -5.47 |
9 | RIF | 0.26 | -5.46 |
10 | MLN | 26.86 | -5.46 |
11 | PDA | 0.15 | -5.44 |
12 | POLYX | 0.58 | -5.26 |
13 | PENDLE | 4.07 | -5.23 |
14 | ILV | 137.53 | -5.11 |
15 | BLZ | 0.41 | -4.85 |
16 | NFP | 0.86 | -4.27 |
17 | ACE | 10.55 | -4.24 |
18 | STMX | 0.01 | -3.96 |
19 | ATOM | 12.27 | -3.59 |
20 | REQ | 0.17 | -3.57 |
21 | FORTH | 6.67 | -3.53 |
22 | JOE | 0.90 | -3.51 |
23 | TRU | 0.17 | -3.44 |
24 | ANKR | 0.06 | -3.34 |
25 | PHA | 0.29 | -3.02 |
26 | HIFI | 1.22 | -2.93 |
27 | GAS | 7.02 | -2.80 |
28 | NTRN | 1.20 | -2.76 |
29 | MATIC | 1.00 | -2.71 |
30 | MBL | <0.01 | -2.57 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận