Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,063.50 | 1,361,438,570.60 |
2 | BTC | 63,246.82 | 1,087,434,642.85 |
3 | ETH | 3,273.12 | 1,037,597,217.33 |
4 | SOL | 138.52 | 417,782,434.86 |
5 | ETHFI | 4.74 | 259,112,235.79 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,379,768.18 |
7 | ENA | 0.84 | 125,893,924.06 |
8 | BONK | <0.01 | 99,533,218.45 |
9 | NEAR | 7.01 | 92,971,511.16 |
10 | WIF | 2.70 | 87,699,209.98 |
11 | DOGE | 0.15 | 85,124,885.49 |
12 | OP | 2.67 | 85,074,685.63 |
13 | XRP | 0.51 | 78,686,574.99 |
14 | GLM | 0.55 | 78,492,623.33 |
15 | BOME | <0.01 | 67,341,837.81 |
16 | ETC | 28.38 | 60,216,140.29 |
17 | RUNE | 5.17 | 44,945,931.51 |
18 | AVAX | 34.25 | 42,855,471.38 |
19 | ATA | 0.25 | 42,630,000.89 |
20 | AR | 36.32 | 40,826,397.19 |
21 | WLD | 4.73 | 39,657,143.09 |
22 | FLOKI | <0.01 | 35,928,544.70 |
23 | SSV | 53.73 | 35,820,988.55 |
24 | COS | 0.02 | 35,636,265.74 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,747,383.86 |
26 | LTC | 85.35 | 32,675,435.95 |
27 | STRK | 1.27 | 32,396,744.50 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.74 | +18.66 |
2 | GLM | 0.55 | +14.73 |
3 | OAX | 0.24 | +11.74 |
4 | ONG | 0.65 | +11.16 |
5 | ATA | 0.25 | +10.54 |
6 | AR | 36.32 | +7.19 |
7 | NEO | 18.66 | +4.54 |
8 | SSV | 53.73 | +4.51 |
9 | AKRO | <0.01 | +3.86 |
10 | LDO | 2.16 | +3.69 |
11 | COMBO | 0.81 | +3.61 |
12 | PSG | 5.49 | +3.55 |
13 | LOOM | 0.09 | +3.54 |
14 | QTUM | 4.14 | +3.37 |
15 | OMNI | 21.29 | +2.80 |
16 | AEVO | 1.56 | +2.37 |
17 | METIS | 67.14 | +2.33 |
18 | XNO | 1.21 | +2.10 |
19 | GAS | 5.57 | +2.00 |
20 | OM | 0.78 | +1.89 |
21 | USTC | 0.02 | +1.83 |
22 | ASR | 4.09 | +1.77 |
23 | MKR | 3,064.00 | +1.73 |
24 | ETC | 28.38 | +1.50 |
25 | ILV | 103.12 | +1.21 |
26 | LTC | 85.35 | +1.13 |
27 | ICP | 13.69 | +1.05 |
28 | VOXEL | 0.27 | +0.94 |
29 | WNXM | 68.37 | +0.87 |
30 | BAR | 2.70 | +0.86 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.77 | -18.83 |
2 | COS | 0.02 | -15.91 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.44 |
4 | BNX | 0.96 | -9.05 |
5 | VITE | 0.02 | -7.75 |
6 | ARKM | 2.03 | -7.16 |
7 | CTK | 0.69 | -6.28 |
8 | CTXC | 0.32 | -6.22 |
9 | MBOX | 0.35 | -6.10 |
10 | PIVX | 0.35 | -5.83 |
11 | HIFI | 0.81 | -5.56 |
12 | ELF | 0.61 | -5.19 |
13 | MEME | 0.03 | -5.16 |
14 | KEY | <0.01 | -5.01 |
15 | RARE | 0.11 | -5.00 |
16 | GNS | 3.35 | -4.89 |
17 | BEL | 0.87 | -4.88 |
18 | PORTO | 2.54 | -4.87 |
19 | GTC | 1.20 | -4.75 |
20 | XEM | 0.04 | -4.64 |
21 | MDX | 0.06 | -4.53 |
22 | DYM | 3.63 | -4.53 |
23 | NFP | 0.44 | -4.45 |
24 | PEOPLE | 0.03 | -4.43 |
25 | ACH | 0.03 | -4.40 |
26 | ICX | 0.23 | -4.34 |
27 | DOCK | 0.03 | -4.30 |
28 | DATA | 0.06 | -4.24 |
29 | IRIS | 0.03 | -4.20 |
30 | GLMR | 0.30 | -4.18 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận