Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,776.25 | 1,844,529,970.05 |
2 | ARS | 1,087.40 | 1,673,578,699.90 |
3 | PEPE | <0.01 | 900,138,347.44 |
4 | ETH | 2,944.61 | 851,634,206.53 |
5 | SOL | 148.37 | 520,118,427.28 |
6 | WIF | 3.00 | 273,352,871.79 |
7 | FLOKI | <0.01 | 261,634,588.08 |
8 | DOGE | 0.15 | 249,037,227.73 |
9 | BOME | 0.01 | 189,622,673.67 |
10 | XRP | 0.51 | 156,262,367.48 |
11 | WLD | 4.98 | 148,212,538.08 |
12 | ENA | 0.72 | 142,350,375.19 |
13 | RNDR | 10.51 | 105,493,376.26 |
14 | RUNE | 5.91 | 104,473,416.95 |
15 | AEVO | 0.80 | 93,474,412.93 |
16 | NEAR | 7.36 | 91,350,273.90 |
17 | BONK | <0.01 | 90,594,668.25 |
18 | PEOPLE | 0.04 | 81,152,285.92 |
19 | AVAX | 33.82 | 55,241,063.49 |
20 | ICP | 12.16 | 47,741,189.27 |
21 | ORDI | 38.31 | 45,963,706.63 |
22 | OP | 2.43 | 45,127,369.73 |
23 | SUI | 0.94 | 40,012,194.70 |
24 | MATIC | 0.67 | 38,035,561.26 |
25 | ARKM | 2.41 | 37,937,646.50 |
26 | AR | 43.29 | 37,648,505.11 |
27 | 1000SATS | <0.01 | 35,753,645.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.45 | +18.47 |
2 | AR | 43.29 | +13.71 |
3 | ORN | 1.38 | +10.65 |
4 | PENDLE | 4.30 | +9.53 |
5 | TAO | 373.50 | +8.99 |
6 | CYBER | 7.87 | +8.21 |
7 | FLOKI | <0.01 | +8.06 |
8 | CVP | 0.37 | +7.46 |
9 | GAL | 3.38 | +7.14 |
10 | TKO | 0.41 | +6.73 |
11 | XNO | 1.10 | +6.57 |
12 | OGN | 0.14 | +6.54 |
13 | PEOPLE | 0.04 | +6.52 |
14 | AXL | 1.02 | +6.12 |
15 | WAVES | 2.41 | +6.07 |
16 | STX | 2.10 | +5.81 |
17 | CREAM | 44.88 | +5.38 |
18 | ILV | 82.57 | +5.32 |
19 | ARKM | 2.41 | +5.32 |
20 | CTXC | 0.32 | +5.26 |
21 | VITE | 0.02 | +5.13 |
22 | SNX | 2.54 | +4.88 |
23 | RUNE | 5.91 | +4.74 |
24 | IRIS | 0.02 | +4.68 |
25 | HARD | 0.17 | +4.57 |
26 | FOR | 0.02 | +4.51 |
27 | DYM | 2.70 | +4.49 |
28 | MBL | <0.01 | +4.40 |
29 | W | 0.55 | +4.35 |
30 | MANTA | 1.63 | +4.35 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.80 | -23.36 |
2 | VIC | 0.42 | -10.22 |
3 | LSK | 1.83 | -7.62 |
4 | BOME | 0.01 | -4.84 |
5 | OMNI | 14.27 | -4.23 |
6 | UMA | 3.60 | -3.95 |
7 | CITY | 3.17 | -3.94 |
8 | ARK | 0.80 | -3.63 |
9 | PEPE | <0.01 | -3.27 |
10 | NTRN | 0.63 | -2.96 |
11 | AMP | <0.01 | -2.80 |
12 | CFX | 0.20 | -2.68 |
13 | OM | 0.70 | -2.65 |
14 | LDO | 1.65 | -2.59 |
15 | WIF | 3.00 | -2.42 |
16 | MEME | 0.02 | -2.33 |
17 | GLMR | 0.26 | -2.30 |
18 | ACE | 4.66 | -2.08 |
19 | OP | 2.43 | -2.05 |
20 | STG | 0.45 | -1.90 |
21 | CHR | 0.29 | -1.71 |
22 | WLD | 4.98 | -1.50 |
23 | TIA | 8.46 | -1.28 |
24 | IDEX | 0.06 | -1.25 |
25 | AI | 1.07 | -1.20 |
26 | RARE | 0.12 | -1.20 |
27 | XEC | <0.01 | -1.09 |
28 | LEVER | <0.01 | -0.93 |
29 | BTTC | <0.01 | -0.86 |
30 | QKC | 0.01 | -0.82 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận