Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,365,634,352.30 |
2 | BTC | 63,256.00 | 1,086,851,741.07 |
3 | ETH | 3,277.16 | 1,029,742,666.04 |
4 | SOL | 138.62 | 418,513,521.91 |
5 | ETHFI | 4.72 | 257,342,725.18 |
6 | PEPE | <0.01 | 249,539,789.52 |
7 | ENA | 0.84 | 126,067,397.16 |
8 | BONK | <0.01 | 99,886,864.18 |
9 | NEAR | 7.02 | 93,121,533.71 |
10 | WIF | 2.69 | 88,218,641.34 |
11 | OP | 2.67 | 85,324,417.43 |
12 | DOGE | 0.15 | 84,988,750.80 |
13 | XRP | 0.51 | 78,573,333.34 |
14 | GLM | 0.54 | 78,252,780.24 |
15 | BOME | <0.01 | 66,807,513.13 |
16 | ETC | 28.36 | 60,225,422.98 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,761,560.46 |
18 | AVAX | 34.21 | 42,847,005.64 |
19 | ATA | 0.25 | 42,699,153.84 |
20 | AR | 36.56 | 40,749,691.81 |
21 | WLD | 4.73 | 39,547,616.66 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,095,342.60 |
23 | SSV | 53.79 | 35,909,025.60 |
24 | COS | 0.02 | 35,361,175.85 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,899,550.31 |
26 | STRK | 1.27 | 33,116,006.98 |
27 | LTC | 85.10 | 32,551,589.46 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.72 | +19.30 |
2 | GLM | 0.54 | +13.31 |
3 | ATA | 0.25 | +12.93 |
4 | ONG | 0.66 | +12.33 |
5 | OAX | 0.24 | +11.42 |
6 | AR | 36.56 | +7.52 |
7 | NEO | 18.75 | +5.04 |
8 | SSV | 53.79 | +4.61 |
9 | LOOM | 0.09 | +3.91 |
10 | AKRO | <0.01 | +3.87 |
11 | QTUM | 4.15 | +3.85 |
12 | OMNI | 21.37 | +3.79 |
13 | PSG | 5.47 | +3.46 |
14 | LDO | 2.16 | +3.20 |
15 | COMBO | 0.81 | +3.03 |
16 | OM | 0.78 | +2.34 |
17 | GAS | 5.58 | +2.16 |
18 | MKR | 3,064.00 | +1.96 |
19 | ETC | 28.36 | +1.76 |
20 | AEVO | 1.55 | +1.71 |
21 | METIS | 66.82 | +1.67 |
22 | ICP | 13.75 | +1.48 |
23 | USTC | 0.02 | +1.43 |
24 | XNO | 1.21 | +1.26 |
25 | BAR | 2.72 | +1.16 |
26 | SUSHI | 1.05 | +1.16 |
27 | ILV | 102.86 | +1.09 |
28 | ASR | 4.08 | +1.06 |
29 | W | 0.63 | +0.97 |
30 | LTC | 85.10 | +0.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.78 | -18.41 |
2 | COS | 0.02 | -16.80 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.31 |
4 | BNX | 0.96 | -8.33 |
5 | VITE | 0.02 | -7.90 |
6 | ARKM | 2.02 | -7.31 |
7 | CTK | 0.69 | -6.14 |
8 | PIVX | 0.35 | -5.83 |
9 | CTXC | 0.32 | -5.57 |
10 | MBOX | 0.35 | -5.54 |
11 | HIGH | 4.00 | -5.24 |
12 | XEM | 0.04 | -5.20 |
13 | GNS | 3.34 | -5.05 |
14 | MDX | 0.06 | -5.05 |
15 | BEL | 0.87 | -5.04 |
16 | HIFI | 0.82 | -4.99 |
17 | KEY | <0.01 | -4.95 |
18 | RARE | 0.11 | -4.92 |
19 | DATA | 0.06 | -4.91 |
20 | MEME | 0.03 | -4.89 |
21 | PORTO | 2.54 | -4.83 |
22 | GTC | 1.20 | -4.76 |
23 | DYM | 3.63 | -4.65 |
24 | ACH | 0.03 | -4.57 |
25 | IRIS | 0.03 | -4.57 |
26 | NFP | 0.44 | -4.56 |
27 | ICX | 0.23 | -4.54 |
28 | PEOPLE | 0.03 | -4.43 |
29 | DAR | 0.16 | -4.43 |
30 | QKC | 0.01 | -4.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận