Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.70 | 1,358,540,710.20 |
2 | ETH | 3,184.40 | 1,288,417,885.82 |
3 | BTC | 62,475.89 | 1,284,675,624.18 |
4 | SOL | 135.91 | 415,717,671.33 |
5 | ETHFI | 4.43 | 259,939,466.82 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,193,719.26 |
7 | XRP | 0.51 | 148,886,531.89 |
8 | ENA | 0.79 | 127,422,186.43 |
9 | DOGE | 0.14 | 123,780,862.27 |
10 | WIF | 2.73 | 93,452,526.93 |
11 | GLM | 0.54 | 91,378,806.93 |
12 | NEAR | 6.84 | 89,383,048.53 |
13 | BONK | <0.01 | 85,564,270.00 |
14 | OP | 2.48 | 83,376,607.13 |
15 | BOME | <0.01 | 66,424,375.22 |
16 | RUNE | 4.99 | 50,594,862.94 |
17 | AVAX | 33.35 | 48,645,734.80 |
18 | ETC | 27.36 | 43,767,045.40 |
19 | AR | 36.36 | 40,640,371.79 |
20 | LTC | 83.64 | 40,271,083.71 |
21 | TRX | 0.12 | 39,952,017.42 |
22 | ATA | 0.25 | 39,471,191.99 |
23 | WLD | 4.65 | 39,372,740.32 |
24 | FLOKI | <0.01 | 38,845,523.45 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,410,944.35 |
26 | SEI | 0.62 | 36,149,657.20 |
27 | GALA | 0.04 | 35,814,261.51 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.23 |
2 | OAX | 0.24 | +13.26 |
3 | WAVES | 2.72 | +12.86 |
4 | MLN | 22.45 | +5.75 |
5 | ASR | 4.14 | +4.91 |
6 | LDO | 2.15 | +4.06 |
7 | AR | 36.36 | +4.05 |
8 | ATA | 0.25 | +3.90 |
9 | ORN | 1.75 | +3.88 |
10 | BNX | 0.97 | +3.48 |
11 | COMBO | 0.81 | +3.03 |
12 | OOKI | <0.01 | +2.13 |
13 | AKRO | <0.01 | +1.97 |
14 | SEI | 0.62 | +1.50 |
15 | ETHFI | 4.43 | +0.91 |
16 | XNO | 1.20 | +0.84 |
17 | PSG | 5.32 | +0.23 |
18 | BAR | 2.68 | +0.19 |
19 | W | 0.60 | +0.17 |
20 | SANTOS | 6.38 | +0.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -22.67 |
2 | GAL | 3.58 | -21.46 |
3 | LEVER | <0.01 | -13.03 |
4 | SAGA | 3.51 | -10.49 |
5 | REI | 0.08 | -10.13 |
6 | DYM | 3.42 | -9.44 |
7 | CFX | 0.22 | -8.80 |
8 | TAO | 389.30 | -8.62 |
9 | ARKM | 1.95 | -8.05 |
10 | GALA | 0.04 | -8.00 |
11 | PEOPLE | 0.02 | -7.93 |
12 | ACE | 5.14 | -7.67 |
13 | MAGIC | 0.76 | -7.64 |
14 | FARM | 79.28 | -7.63 |
15 | BEL | 0.84 | -7.60 |
16 | HIFI | 0.78 | -7.55 |
17 | SSV | 48.55 | -7.52 |
18 | MKR | 2,831.00 | -7.51 |
19 | CHR | 0.30 | -7.48 |
20 | VITE | 0.02 | -7.45 |
21 | ONG | 0.64 | -7.31 |
22 | POLYX | 0.37 | -7.23 |
23 | OGN | 0.14 | -7.15 |
24 | NULS | 0.60 | -7.11 |
25 | ELF | 0.59 | -7.10 |
26 | ENA | 0.79 | -7.09 |
27 | OP | 2.48 | -7.09 |
28 | JOE | 0.50 | -7.08 |
29 | API3 | 2.29 | -7.07 |
30 | PENDLE | 5.20 | -7.07 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận