Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,319.41 | 2,850,576,575.25 |
2 | ARS | 1,087.90 | 2,032,256,543.80 |
3 | ETH | 3,029.39 | 1,063,180,238.23 |
4 | PEPE | <0.01 | 810,489,786.45 |
5 | SOL | 160.21 | 774,372,345.69 |
6 | WIF | 3.08 | 301,765,732.65 |
7 | FLOKI | <0.01 | 299,736,615.14 |
8 | DOGE | 0.16 | 281,744,484.31 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 193,360,382.92 |
10 | NEAR | 8.06 | 188,251,496.45 |
11 | BOME | 0.01 | 186,955,465.07 |
12 | XRP | 0.52 | 168,259,579.31 |
13 | RNDR | 10.54 | 165,286,554.83 |
14 | ENA | 0.74 | 147,919,379.72 |
15 | AEVO | 0.80 | 141,847,526.78 |
16 | RUNE | 6.30 | 137,482,194.33 |
17 | WLD | 5.04 | 131,635,128.49 |
18 | BONK | <0.01 | 95,812,556.21 |
19 | AVAX | 34.66 | 74,840,397.24 |
20 | FTM | 0.76 | 74,839,356.12 |
21 | AR | 43.78 | 70,699,797.13 |
22 | OP | 2.48 | 60,273,710.82 |
23 | ORDI | 38.75 | 60,162,778.82 |
24 | SUI | 0.99 | 55,755,260.00 |
25 | JTO | 4.31 | 51,401,874.36 |
26 | ARKM | 2.40 | 47,263,047.56 |
27 | PENDLE | 4.35 | 43,250,067.28 |
28 | ICP | 12.46 | 42,800,117.71 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +44.91 |
2 | FTM | 0.76 | +18.04 |
3 | CHR | 0.34 | +17.80 |
4 | IMX | 2.34 | +16.40 |
5 | JTO | 4.31 | +15.62 |
6 | SEI | 0.52 | +15.57 |
7 | BEAMX | 0.02 | +15.47 |
8 | JASMY | 0.02 | +15.33 |
9 | GMX | 31.72 | +15.30 |
10 | JOE | 0.48 | +14.95 |
11 | STX | 2.17 | +14.76 |
12 | NEAR | 8.06 | +14.58 |
13 | BOME | 0.01 | +14.28 |
14 | RSR | <0.01 | +14.16 |
15 | TFUEL | 0.10 | +13.91 |
16 | RUNE | 6.30 | +13.79 |
17 | AXL | 1.06 | +13.62 |
18 | PYTH | 0.45 | +12.95 |
19 | YGG | 0.82 | +12.76 |
20 | SUSHI | 1.13 | +12.73 |
21 | RAY | 1.70 | +12.50 |
22 | RLC | 3.33 | +12.18 |
23 | SOL | 160.21 | +12.15 |
24 | TAO | 385.90 | +12.15 |
25 | PIVX | 0.33 | +11.98 |
26 | FIS | 0.49 | +11.90 |
27 | NMR | 27.57 | +11.89 |
28 | AR | 43.78 | +11.84 |
29 | DOCK | 0.03 | +11.53 |
30 | TRU | 0.11 | +11.49 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận